Bóng đá, Colombia: Chico trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Chico
Sân vận động:
Estadio La Independencia
(Tunja)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caicedo Vasquez Rogerio Andres
30
25
2103
0
0
0
1
12
Denis Emiliano
32
5
450
0
0
3
0
23
Eder Orejuela
24
1
90
0
0
0
0
23
Orjuela Eder
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altamiranda Arrieta Jhons Arrieta
24
10
372
0
0
1
0
14
Banguero Eduard
23
28
2243
1
1
1
1
18
Herrera Baquero Jonathan
28
13
963
1
2
5
0
19
Lozano Frank
31
37
3330
2
0
2
0
3
Montoya Jhoan
25
2
90
0
0
0
0
2
Mosquera Yeiler
22
3
213
0
0
1
0
16
Munoz Abdid
?
3
270
0
0
1
0
4
Plazas Henry
31
37
3097
8
2
9
0
26
Sanchez Rodriguez Diego Alejandro
31
14
1036
0
0
5
0
2
Tomino Jose Ignacio
25
2
173
0
0
1
0
3
Uzcategui Rafael
20
25
2107
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aedo Andres
20
8
336
0
0
2
0
22
Chara Adrian
21
12
276
0
0
0
0
6
Gaitan Cristian
34
11
607
0
0
5
0
27
Londono Kevin
24
24
1656
1
0
4
1
24
Obando Juan
17
2
24
0
0
1
0
20
Ostos Juan
23
2
12
0
0
0
0
2
Salazar Kevin
?
4
137
0
0
2
0
11
Sanchez Valencia John Henry
29
9
444
0
0
1
0
16
Zambrano Carlos
19
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balanta Geimer
31
22
1408
2
1
3
0
24
Baquero Cristian
25
7
255
0
0
3
0
11
Caicedo Luis
?
1
10
0
0
0
0
29
Colon Sebastian
26
18
485
3
0
1
0
7
Cruz Moreno Wilmar Alexander
31
36
2821
6
2
5
1
30
Gomez Michael Nike
27
29
1619
4
1
1
0
9
Perez Juan
33
22
1102
1
2
1
0
21
Pimentel Jacobo
22
18
744
0
0
1
0
8
Tamara Manrrique Sebastian
28
31
2522
2
6
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Juan
58
Gomez Jhon
57
Migliaccio Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caicedo Vasquez Rogerio Andres
30
2
180
0
0
1
0
12
Denis Emiliano
32
1
90
0
0
1
0
23
Orjuela Eder
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altamiranda Arrieta Jhons Arrieta
24
2
48
0
0
1
0
14
Banguero Eduard
23
2
180
0
0
0
0
18
Herrera Baquero Jonathan
28
1
90
0
0
1
0
19
Lozano Frank
31
4
360
0
0
0
0
2
Mosquera Yeiler
22
2
61
0
0
0
0
16
Munoz Abdid
?
3
209
0
0
2
0
4
Plazas Henry
31
4
360
0
0
1
0
26
Sanchez Rodriguez Diego Alejandro
31
3
270
0
0
1
0
3
Uzcategui Rafael
20
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aedo Andres
20
2
99
0
0
1
0
22
Chara Adrian
21
2
53
0
0
0
0
6
Gaitan Cristian
34
3
144
0
0
1
0
27
Londono Kevin
24
1
83
0
0
0
0
11
Sanchez Valencia John Henry
29
2
38
0
0
0
0
16
Zambrano Carlos
19
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balanta Geimer
31
1
83
0
0
0
0
24
Baquero Cristian
25
2
52
1
0
0
0
29
Colon Sebastian
26
2
39
0
0
0
0
7
Cruz Moreno Wilmar Alexander
31
3
248
0
0
2
0
30
Gomez Michael Nike
27
2
153
1
0
0
0
9
Perez Juan
33
1
83
0
0
0
0
21
Pimentel Jacobo
22
4
164
0
0
0
0
8
Tamara Manrrique Sebastian
28
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Juan
58
Gomez Jhon
57
Migliaccio Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caicedo Vasquez Rogerio Andres
30
27
2283
0
0
1
1
12
Denis Emiliano
32
6
540
0
0
4
0
23
Eder Orejuela
24
1
90
0
0
0
0
23
Orjuela Eder
24
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altamiranda Arrieta Jhons Arrieta
24
12
420
0
0
2
0
14
Banguero Eduard
23
30
2423
1
1
1
1
18
Herrera Baquero Jonathan
28
14
1053
1
2
6
0
19
Lozano Frank
31
41
3690
2
0
2
0
3
Montoya Jhoan
25
2
90
0
0
0
0
2
Mosquera Yeiler
22
5
274
0
0
1
0
16
Munoz Abdid
?
6
479
0
0
3
0
4
Plazas Henry
31
41
3457
8
2
10
0
26
Sanchez Rodriguez Diego Alejandro
31
17
1306
0
0
6
0
2
Tomino Jose Ignacio
25
2
173
0
0
1
0
3
Uzcategui Rafael
20
29
2467
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aedo Andres
20
10
435
0
0
3
0
22
Chara Adrian
21
14
329
0
0
0
0
6
Gaitan Cristian
34
14
751
0
0
6
0
27
Londono Kevin
24
25
1739
1
0
4
1
24
Obando Juan
17
2
24
0
0
1
0
20
Ostos Juan
23
2
12
0
0
0
0
2
Salazar Kevin
?
4
137
0
0
2
0
11
Sanchez Valencia John Henry
29
11
482
0
0
1
0
16
Zambrano Carlos
19
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balanta Geimer
31
23
1491
2
1
3
0
24
Baquero Cristian
25
9
307
1
0
3
0
11
Caicedo Luis
?
1
10
0
0
0
0
29
Colon Sebastian
26
20
524
3
0
1
0
7
Cruz Moreno Wilmar Alexander
31
39
3069
6
2
7
1
30
Gomez Michael Nike
27
31
1772
5
1
1
0
9
Perez Juan
33
23
1185
1
2
1
0
21
Pimentel Jacobo
22
22
908
0
0
1
0
8
Tamara Manrrique Sebastian
28
33
2702
2
6
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Juan
58
Gomez Jhon
57
Migliaccio Sergio
50