Bóng đá: Chicago Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Chicago Nữ
Sân vận động:
SeatGeek Stadium
(Bridgeview)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naeher Alyssa
36
25
2222
0
0
0
0
19
Wood Mackenzie
24
3
209
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anderson Hannah
23
17
1450
0
1
3
0
30
Biegalski Camryn
26
8
422
0
0
0
0
12
Kuikka Natalia
28
26
2155
0
1
1
0
23
Milazzo Tatumn
26
17
1139
0
0
1
0
28
Rall Maximiliane
31
9
801
1
0
0
0
3
Staab Samantha
27
16
1440
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Curran Chardonnay
25
11
244
0
0
1
0
20
Franklin Bea
24
17
1158
1
0
2
0
10
Groom Shea
31
18
619
0
2
1
0
21
Grosso Julia Angela
24
11
937
0
0
0
0
5
Julia Bianchi
27
18
804
1
0
2
0
32
Malham Taylor
25
20
1530
0
2
2
0
13
Nesbeth LeiLanni
23
19
986
1
1
2
0
4
Roccaro Cari
30
27
2403
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ayane Rosella
28
1
46
0
0
0
0
24
Bike Jenna
26
24
1383
1
2
4
0
33
Cook Allison
24
15
224
0
1
0
0
26
Gomes Nadia
28
9
237
0
0
0
0
15
Griffith Sarah
25
7
192
0
1
0
0
8
Joseph Jameese
22
24
1140
3
2
1
0
14
Ludmila
29
7
533
3
0
0
1
34
Schlegel Allyson
24
23
1346
7
0
0
0
9
Swanson Mallory
26
25
2121
7
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donaldson Lorne
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naeher Alyssa
36
25
2222
0
0
0
0
37
Schneider Sydney
25
0
0
0
0
0
0
19
Wood Mackenzie
24
3
209
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anderson Hannah
23
17
1450
0
1
3
0
30
Biegalski Camryn
26
8
422
0
0
0
0
12
Kuikka Natalia
28
26
2155
0
1
1
0
23
Milazzo Tatumn
26
17
1139
0
0
1
0
28
Rall Maximiliane
31
9
801
1
0
0
0
3
Staab Samantha
27
16
1440
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Curran Chardonnay
25
11
244
0
0
1
0
29
Feller Samantha
24
0
0
0
0
0
0
20
Franklin Bea
24
17
1158
1
0
2
0
10
Groom Shea
31
18
619
0
2
1
0
21
Grosso Julia Angela
24
11
937
0
0
0
0
16
Jones Sophia
23
0
0
0
0
0
0
5
Julia Bianchi
27
18
804
1
0
2
0
32
Malham Taylor
25
20
1530
0
2
2
0
13
Nesbeth LeiLanni
23
19
986
1
1
2
0
4
Roccaro Cari
30
27
2403
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ayane Rosella
28
1
46
0
0
0
0
24
Bike Jenna
26
24
1383
1
2
4
0
33
Cook Allison
24
15
224
0
1
0
0
26
Gomes Nadia
28
9
237
0
0
0
0
15
Griffith Sarah
25
7
192
0
1
0
0
8
Joseph Jameese
22
24
1140
3
2
1
0
14
Ludmila
29
7
533
3
0
0
1
34
Schlegel Allyson
24
23
1346
7
0
0
0
9
Swanson Mallory
26
25
2121
7
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donaldson Lorne
?