Bóng đá, Thái Lan: Chiangrai Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Chiangrai Utd
Sân vận động:
United Stadium of Chiangrai
(Chiang Rai)
Sức chứa:
11 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Worawong Apirak
28
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Phanichakul Piyaphon
38
9
263
1
0
2
0
37
Phodong Arucha
19
4
111
0
1
0
0
2
Phrmanee Bankhapit
26
8
652
0
0
2
0
55
Pimoytha Thanawat
24
9
512
1
1
3
0
30
Singmui Suriya
29
7
478
0
0
0
0
3
Srisai Tanasak
35
9
810
0
0
0
0
6
Victor Oliveira
30
8
696
0
0
3
1
15
Yaemsaen Santipap
24
5
338
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaihan Thakdanai
22
9
416
0
0
1
0
29
Meethoum Atikhun
29
10
733
0
1
3
0
32
Promsawat Montree
29
6
144
0
0
0
0
8
Ralph
26
10
900
0
0
4
0
13
Soimalai Pattara
23
2
29
0
0
0
0
88
Stewart Harhys
23
6
441
0
1
0
0
7
Suvannaseat Settasit
22
10
717
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Rodrigo
23
6
275
0
0
1
0
18
Guo Tianyu
25
9
441
0
0
1
0
11
Iury Carlos
23
9
602
2
1
0
0
99
Kannoo Sittichok
28
10
701
0
0
4
0
40
Prachuabmon Chinnawat
20
8
249
2
0
0
0
77
Win Naing Tun
24
6
251
0
0
2
0
9
Xaysensourinthone Chitchanok
30
5
169
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moro Xavi
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Patee Farus
28
0
0
0
0
0
0
19
Udom Kiadtiphon
24
0
0
0
0
0
0
1
Worawong Apirak
28
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Phanichakul Piyaphon
38
9
263
1
0
2
0
37
Phodong Arucha
19
4
111
0
1
0
0
2
Phrmanee Bankhapit
26
8
652
0
0
2
0
55
Pimoytha Thanawat
24
9
512
1
1
3
0
30
Singmui Suriya
29
7
478
0
0
0
0
3
Srisai Tanasak
35
9
810
0
0
0
0
6
Victor Oliveira
30
8
696
0
0
3
1
15
Yaemsaen Santipap
24
5
338
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaihan Thakdanai
22
9
416
0
0
1
0
5
Lee Jung-Moon
26
0
0
0
0
0
0
29
Meethoum Atikhun
29
10
733
0
1
3
0
27
Phumchat Apisorn
30
0
0
0
0
0
0
32
Promsawat Montree
29
6
144
0
0
0
0
8
Ralph
26
10
900
0
0
4
0
13
Soimalai Pattara
23
2
29
0
0
0
0
88
Stewart Harhys
23
6
441
0
1
0
0
7
Suvannaseat Settasit
22
10
717
1
0
1
0
17
Verzura Gionata
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Rodrigo
23
6
275
0
0
1
0
18
Guo Tianyu
25
9
441
0
0
1
0
11
Iury Carlos
23
9
602
2
1
0
0
99
Kannoo Sittichok
28
10
701
0
0
4
0
40
Prachuabmon Chinnawat
20
8
249
2
0
0
0
50
Singthong Ongsa
19
0
0
0
0
0
0
77
Win Naing Tun
24
6
251
0
0
2
0
9
Xaysensourinthone Chitchanok
30
5
169
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moro Xavi
49