Bóng đá, Anh: Chesterfield trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chesterfield
Sân vận động:
Sân vận động SMH Group
(Chesterfield)
Sức chứa:
10 504
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
30
11
990
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
9
448
0
0
1
0
22
Dunkley Chey
32
9
810
1
0
2
1
19
Gordon Lewis
23
16
1426
0
3
0
0
5
Grimes Jamie
33
7
423
1
0
1
0
30
Tanton Devan
20
7
555
0
0
2
0
12
Williams Tyrone
30
2
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
32
15
970
0
3
3
0
40
Cook Connor
?
1
3
0
0
0
0
35
Jones Mike
37
2
18
0
0
0
0
7
Mandeville Liam
28
13
695
0
2
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
10
554
0
0
4
0
4
Naylor Tom
33
15
1350
1
4
7
0
8
Oldaker Darren
25
15
1275
2
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
20
11
543
0
0
1
0
18
Berry-McNally James
23
15
780
7
2
1
0
11
Colclough Ryan
29
11
417
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
16
1187
3
0
2
0
9
Grigg Will
33
15
947
7
1
4
0
10
Jacobs Michael
33
11
280
0
0
0
0
38
Jessop Liam
19
1
15
0
0
1
0
33
Madden Patrick
34
10
363
2
1
1
0
24
Markanday Dilan
23
14
1103
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
1
45
0
0
1
0
22
Dunkley Chey
32
1
90
0
0
0
0
19
Gordon Lewis
23
1
90
0
0
0
0
5
Grimes Jamie
33
1
23
0
0
0
0
30
Tanton Devan
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
32
1
74
0
0
0
0
4
Naylor Tom
33
1
68
0
0
0
0
8
Oldaker Darren
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry-McNally James
23
1
65
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
1
90
1
0
0
0
10
Jacobs Michael
33
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
30
1
90
0
0
0
0
37
Rinaldo Ashton
19
1
90
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
2
73
0
0
1
0
22
Dunkley Chey
32
1
90
0
0
0
0
5
Grimes Jamie
33
3
233
0
0
1
0
3
Horton Branden
24
2
180
0
2
0
0
30
Tanton Devan
20
1
23
0
0
0
0
12
Williams Tyrone
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aftab-Mohiuddin Ali
19
2
64
0
0
0
0
28
Banks Ollie
32
1
90
0
0
0
0
40
Cook Connor
?
2
73
1
0
0
0
13
Fleck John
33
1
21
0
0
0
0
35
Jones Mike
37
3
233
0
0
1
0
7
Mandeville Liam
28
2
125
0
0
0
0
4
Naylor Tom
33
1
38
0
0
1
0
8
Oldaker Darren
25
3
121
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
20
1
90
0
0
0
0
18
Berry-McNally James
23
2
76
2
0
0
0
17
Dobra Armando
23
2
58
0
0
0
0
9
Grigg Will
33
2
42
0
0
0
0
10
Jacobs Michael
33
3
245
0
0
0
0
33
Madden Patrick
34
1
68
1
1
0
0
24
Markanday Dilan
23
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thompson Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gordon Lewis
23
1
90
0
0
0
0
30
Tanton Devan
20
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
32
1
19
0
0
0
0
13
Fleck John
33
1
19
0
0
0
0
7
Mandeville Liam
28
1
34
0
0
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
1
90
0
0
0
0
4
Naylor Tom
33
1
90
0
0
0
0
8
Oldaker Darren
25
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
20
1
90
0
0
0
0
18
Berry-McNally James
23
1
57
0
0
0
0
11
Colclough Ryan
29
1
34
0
1
0
0
17
Dobra Armando
23
1
72
1
0
0
0
9
Grigg Will
33
1
57
2
0
0
0
10
Jacobs Michael
33
1
90
0
2
0
0
33
Madden Patrick
34
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
30
13
1170
0
0
0
0
37
Rinaldo Ashton
19
1
90
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
12
566
0
0
3
0
22
Dunkley Chey
32
11
990
1
0
2
1
19
Gordon Lewis
23
18
1606
0
3
0
0
5
Grimes Jamie
33
11
679
1
0
2
0
3
Horton Branden
24
2
180
0
2
0
0
21
Palmer Ashley
32
0
0
0
0
0
0
22
Sheckleford Ryheem
27
0
0
0
0
0
0
30
Tanton Devan
20
10
681
0
0
2
0
12
Williams Tyrone
30
5
346
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aftab-Mohiuddin Ali
19
2
64
0
0
0
0
28
Banks Ollie
32
18
1153
0
3
3
0
40
Cook Connor
?
3
76
1
0
0
0
13
Fleck John
33
2
40
0
0
0
0
35
Jones Mike
37
5
251
0
0
1
0
7
Mandeville Liam
28
16
854
0
2
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
11
644
0
0
4
0
4
Naylor Tom
33
18
1546
1
4
8
0
8
Oldaker Darren
25
20
1558
3
3
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
20
13
723
0
0
1
0
18
Berry-McNally James
23
19
978
9
2
1
0
11
Colclough Ryan
29
12
451
0
1
0
0
17
Dobra Armando
23
20
1407
5
0
2
0
9
Grigg Will
33
18
1046
9
1
4
0
10
Jacobs Michael
33
16
632
0
2
0
0
38
Jessop Liam
19
1
15
0
0
1
0
33
Madden Patrick
34
12
465
3
2
1
0
24
Markanday Dilan
23
15
1122
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57