Bóng đá, Anh: Cheltenham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Cheltenham
Sân vận động:
Whaddon Road
(Cheltenham)
Sức chứa:
7 066
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
5
450
0
0
1
0
1
Evans Owen
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
10
580
0
0
1
0
17
Bennett Scott
33
15
1189
0
0
3
0
6
Bradbury Tom
26
12
1080
1
1
1
0
3
Haynes Ryan
29
6
440
0
0
2
0
5
Laing Levi
21
5
287
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
11
773
0
1
4
0
23
Shipley Lewis
20
8
509
0
0
2
0
25
Stubbs Sam
26
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
16
1174
4
4
0
0
16
Colwill Joel
20
14
998
2
3
2
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
6
366
1
1
1
0
4
Kinsella Liam
28
10
787
0
1
0
0
34
Pett Tom
32
14
523
0
0
1
0
19
Sohna Harrison
22
8
498
0
2
1
0
15
Thomas Jordan
23
11
540
2
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
2
45
0
0
1
0
8
Young Luke
31
15
1271
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bowman Ryan
32
14
707
2
1
1
0
14
Dulson Liam
?
12
413
1
1
0
0
10
Miller George
26
11
568
3
0
1
0
11
Norkett Manni
20
5
145
1
0
0
0
9
Taylor Matt
34
10
494
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
1
90
0
0
0
0
3
Haynes Ryan
29
1
71
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
1
90
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
1
90
0
0
0
0
16
Colwill Joel
20
1
32
0
0
0
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
1
33
0
0
0
0
34
Pett Tom
32
1
58
0
0
1
0
19
Sohna Harrison
22
1
68
0
0
0
0
15
Thomas Jordan
23
1
58
0
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
1
20
0
0
0
0
8
Young Luke
31
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dulson Liam
?
1
90
0
0
0
0
10
Miller George
26
1
23
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
2
180
0
0
0
0
6
Bradbury Tom
26
1
90
0
0
0
0
3
Haynes Ryan
29
1
90
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
1
90
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
1
28
0
0
0
0
23
Shipley Lewis
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
1
34
0
0
0
0
16
Colwill Joel
20
3
207
1
0
2
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
1
27
0
0
0
0
4
Kinsella Liam
28
1
90
0
0
1
0
35
Liggett Brandon
18
2
180
0
0
1
0
34
Pett Tom
32
3
270
1
1
0
0
19
Sohna Harrison
22
3
217
1
0
1
0
15
Thomas Jordan
23
2
61
0
0
0
0
38
Tustin Harry
?
1
1
0
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bowman Ryan
32
2
117
0
0
1
0
14
Dulson Liam
?
3
214
1
1
0
0
29
King Tom
18
1
27
1
0
0
0
10
Miller George
26
1
57
0
0
0
0
11
Norkett Manni
20
3
185
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
3
185
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bennett Scott
33
1
90
0
0
0
0
6
Bradbury Tom
26
1
90
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
1
90
0
0
0
0
25
Stubbs Sam
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
1
90
1
0
0
0
16
Colwill Joel
20
1
87
2
0
0
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
1
22
0
0
0
0
4
Kinsella Liam
28
1
90
0
0
1
0
34
Pett Tom
32
1
4
0
0
0
0
15
Thomas Jordan
23
1
69
0
2
0
0
8
Young Luke
31
1
90
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Miller George
26
1
87
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
10
900
0
0
1
0
41
Diallo Mamadou
?
0
0
0
0
0
0
1
Evans Owen
27
11
990
0
0
0
0
42
Franks Jude
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
13
850
0
0
1
0
17
Bennett Scott
33
16
1279
0
0
3
0
6
Bradbury Tom
26
14
1260
1
1
1
0
3
Haynes Ryan
29
8
601
0
0
2
0
5
Laing Levi
21
7
467
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
14
981
0
1
5
0
Romer David
?
0
0
0
0
0
0
23
Shipley Lewis
20
10
689
0
0
3
0
25
Stubbs Sam
26
13
1170
0
0
3
0
40
Walters Cameron
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
19
1388
5
4
0
0
16
Colwill Joel
20
19
1324
5
3
4
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
9
448
1
1
1
0
4
Kinsella Liam
28
12
967
0
1
2
0
35
Liggett Brandon
18
2
180
0
0
1
0
8
Pell Harry
34
0
0
0
0
0
0
34
Pett Tom
32
19
855
1
1
2
0
19
Sohna Harrison
22
12
783
1
2
2
0
15
Thomas Jordan
23
15
728
2
2
0
0
38
Tustin Harry
?
1
1
0
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
5
245
0
0
1
0
8
Young Luke
31
17
1394
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bowman Ryan
32
16
824
2
1
2
0
14
Dulson Liam
?
16
717
2
2
0
0
29
King Tom
18
1
27
1
0
0
0
10
Miller George
26
14
735
3
0
1
0
11
Norkett Manni
20
8
330
1
0
0
0
39
Obieri Sopuruchukwu
16
0
0
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
15
742
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44