Bóng đá: Chelsea U18 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea U18
Sân vận động:
Cobham Training Centre
(Cobham)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Austin Jack
?
3
270
0
0
1
0
1
Crampton Kai
17
1
90
0
0
0
0
1
Sands Hudson
17
5
450
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antwi Genesis
17
7
619
0
1
1
1
5
Diakite Calvin
?
6
516
0
1
1
0
12
McGlinchey Harry
16
5
221
0
0
0
1
15
Richards Lewi
16
5
287
0
0
2
0
3
Subuloye Olutayo
?
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardoso Leonardo
18
8
702
0
2
0
0
4
Emenalo Landon
16
7
599
1
0
2
0
9
Gordon Sol
?
9
678
4
2
1
0
8
Harrison Ollie
17
9
802
3
1
0
0
6
Holland Charlie
15
4
197
0
0
2
0
14
Idrissi Yahya
16
8
169
1
0
1
0
11
Kavuma McQueen Ryan
15
7
366
4
0
1
0
14
Nutter Walter
16
3
41
0
0
0
0
15
Philbert Joel
?
1
13
0
0
0
0
10
Runham Frankie
17
6
521
2
0
1
0
10
Walsh Reggie
16
4
118
1
0
1
0
5
Washington Marcell
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ezenwata Chizaram
?
6
365
3
1
1
0
9
Mheuka Shumaira
17
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Austin Jack
?
3
270
0
0
1
0
13
Bell Toby
?
0
0
0
0
0
0
13
Bernal Freddy
16
0
0
0
0
0
0
1
Crampton Kai
17
1
90
0
0
0
0
13
Murray
?
0
0
0
0
0
0
1
Sands Hudson
17
5
450
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antwi Genesis
17
7
619
0
1
1
1
5
Diakite Calvin
?
6
516
0
1
1
0
12
McGlinchey Harry
16
5
221
0
0
0
1
15
Richards Lewi
16
5
287
0
0
2
0
16
Rodda Harry
?
0
0
0
0
0
0
3
Subuloye Olutayo
?
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardoso Leonardo
18
8
702
0
2
0
0
4
Emenalo Landon
16
7
599
1
0
2
0
9
Gordon Sol
?
9
678
4
2
1
0
8
Harrison Ollie
17
9
802
3
1
0
0
6
Holland Charlie
15
4
197
0
0
2
0
14
Idrissi Yahya
16
8
169
1
0
1
0
11
Kavuma McQueen Ryan
15
7
366
4
0
1
0
14
Nutter Walter
16
3
41
0
0
0
0
15
Philbert Joel
?
1
13
0
0
0
0
10
Runham Frankie
17
6
521
2
0
1
0
10
Walsh Reggie
16
4
118
1
0
1
0
5
Washington Marcell
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ezenwata Chizaram
?
6
365
3
1
1
0
9
Mheuka Shumaira
17
1
90
0
0
0
0