Bóng đá, Anh: Chelsea U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea U21
Sân vận động:
Kingsmeadow
(London)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bergstrom Lucas
22
1
90
0
0
0
0
Merrick Max
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acheampong Josh
18
3
251
0
1
0
0
54
Akomeah Travis
18
3
270
0
0
2
0
56
Boniface Somto
18
1
1
0
0
0
0
3
Hughes Brodi
20
5
372
1
0
2
0
12
Murray-Campbell Harrison
18
5
369
0
0
0
0
2
Olise Richard
20
5
307
1
2
0
0
5
Samuels-Smith Ishe
18
8
702
0
2
1
0
4
Wilson Kaiden
19
5
419
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ampah Ato
18
7
264
1
0
1
0
19
Castledine Leo
19
1
46
0
0
0
0
6
Dyer Kiano
18
7
624
0
2
4
0
11
George Tyrique
18
7
575
1
4
3
0
8
Harrison Ollie
17
1
7
0
0
0
0
46
Matos Alex
20
4
291
0
0
2
0
6
McMahon Harrison
18
4
354
0
0
1
0
10
McNeilly Donnell
19
7
387
3
1
1
0
14
Rak-Sakyi Samuel
19
3
108
0
0
0
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
5
258
2
0
0
0
Silcott-Duberry Zain
19
2
35
0
0
0
0
43
Vale Harvey
21
5
450
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Deivid Washington
19
3
83
2
1
0
0
10
Kellyman Omari
Chấn thương cơ
19
2
104
0
0
1
0
9
Mheuka Shumaira
17
8
556
1
1
2
0
16
Morgan Jimmy
18
7
202
4
0
1
0
24
Stutter Ronnie
19
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Filipe
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bergstrom Lucas
22
1
90
0
0
0
0
Merrick Max
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Akomeah Travis
18
2
113
0
0
0
0
3
Hughes Brodi
20
3
270
0
1
0
0
12
Murray-Campbell Harrison
18
1
90
0
0
0
0
2
Olise Richard
20
3
270
0
0
0
0
5
Samuels-Smith Ishe
18
3
270
0
0
0
0
Sturge Zak
20
1
10
0
0
0
0
4
Wilson Kaiden
19
3
239
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ampah Ato
18
3
64
0
0
0
0
6
Dyer Kiano
18
3
225
0
0
1
0
11
George Tyrique
18
1
69
0
0
0
0
46
Matos Alex
20
2
136
0
0
1
0
10
McNeilly Donnell
19
2
132
1
0
1
0
14
Rak-Sakyi Samuel
19
1
68
0
0
0
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
2
91
0
0
0
0
43
Vale Harvey
21
3
270
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Deivid Washington
19
2
70
0
0
0
0
9
Mheuka Shumaira
17
3
198
0
0
0
0
16
Morgan Jimmy
18
3
126
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Filipe
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bergstrom Lucas
22
2
180
0
0
0
0
1
Crampton Kai
17
0
0
0
0
0
0
Merrick Max
19
9
810
0
0
1
0
1
Sands Hudson
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acheampong Josh
18
3
251
0
1
0
0
54
Akomeah Travis
18
5
383
0
0
2
0
56
Boniface Somto
18
1
1
0
0
0
0
3
Hughes Brodi
20
8
642
1
1
2
0
12
Murray-Campbell Harrison
18
6
459
0
0
0
0
2
Olise Richard
20
8
577
1
2
0
0
5
Samuels-Smith Ishe
18
11
972
0
2
1
0
Sturge Zak
20
1
10
0
0
0
0
4
Wilson Kaiden
19
8
658
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ampah Ato
18
10
328
1
0
1
0
19
Castledine Leo
19
1
46
0
0
0
0
6
Dyer Kiano
18
10
849
0
2
5
0
11
George Tyrique
18
8
644
1
4
3
0
8
Harrison Ollie
17
1
7
0
0
0
0
46
Matos Alex
20
6
427
0
0
3
0
6
McMahon Harrison
18
4
354
0
0
1
0
10
McNeilly Donnell
19
9
519
4
1
2
0
14
Rak-Sakyi Samuel
19
4
176
0
0
0
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
7
349
2
0
0
0
Silcott-Duberry Zain
19
2
35
0
0
0
0
43
Vale Harvey
21
8
720
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Deivid Washington
19
5
153
2
1
0
0
10
Kellyman Omari
Chấn thương cơ
19
2
104
0
0
1
0
9
Mheuka Shumaira
17
11
754
1
1
2
0
16
Morgan Jimmy
18
10
328
4
0
1
0
24
Stutter Ronnie
19
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Filipe
39