Bóng đá, Anh: Chelsea Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea Nữ
Sân vận động:
Kingsmeadow
(London)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjorn Nathalie
27
5
209
1
0
2
0
4
Bright Millie
31
7
630
0
2
0
0
22
Bronze Lucy
33
6
470
1
1
0
0
26
Buchanan Kadeisha
29
5
445
0
1
1
0
12
Lawrence Ashley
29
7
312
1
0
0
0
25
Mpome Maelys
21
2
19
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
2
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuthbert Erin
26
7
442
1
0
2
0
27
Jean-Francois Oriane
23
3
33
0
1
0
0
18
Kaptein Wieke
19
5
212
1
2
0
0
6
Nusken Sjoeke
23
7
586
0
2
1
0
11
Reiten Guro
30
7
622
5
0
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
7
541
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
7
531
2
0
2
0
33
Beever-Jones Agnes
21
7
256
3
0
1
0
23
Hamano Maika
20
5
326
1
1
1
0
10
James Lauren
23
3
159
1
1
1
0
9
Macario Catarina
25
3
59
1
1
0
0
7
Ramirez Mayra
25
6
425
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Musovic Zecira
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjorn Nathalie
27
3
270
0
0
0
0
4
Bright Millie
31
2
180
0
0
0
0
22
Bronze Lucy
33
3
225
1
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
29
1
46
0
0
0
0
12
Lawrence Ashley
29
4
246
1
0
0
0
25
Mpome Maelys
21
4
227
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
3
200
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartel Julia
20
2
28
0
0
0
0
53
Brown Lola
17
1
6
0
0
0
0
8
Cuthbert Erin
26
3
111
0
0
0
0
27
Jean-Francois Oriane
23
4
255
0
0
0
0
18
Kaptein Wieke
19
4
315
1
1
1
0
6
Nusken Sjoeke
23
2
175
1
0
0
0
11
Reiten Guro
30
4
251
2
1
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
4
237
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
3
158
0
0
0
0
33
Beever-Jones Agnes
21
3
205
1
1
2
1
23
Hamano Maika
20
3
173
2
0
0
0
10
James Lauren
23
1
89
0
1
0
0
9
Macario Catarina
25
2
79
0
1
0
0
7
Ramirez Mayra
25
3
143
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Katie
18
0
0
0
0
0
0
24
Hampton Hannah
24
7
630
0
0
1
0
1
Musovic Zecira
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bernabe Alejandra
23
0
0
0
0
0
0
14
Bjorn Nathalie
27
8
479
1
0
2
0
4
Bright Millie
31
9
810
0
2
0
0
22
Bronze Lucy
33
9
695
2
1
0
0
26
Buchanan Kadeisha
29
6
491
0
1
1
0
21
Charles Niamh
25
0
0
0
0
0
0
12
Lawrence Ashley
29
11
558
2
0
0
0
25
Mpome Maelys
21
6
246
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
5
254
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartel Julia
20
2
28
0
0
0
0
53
Brown Lola
17
1
6
0
0
0
0
8
Cuthbert Erin
26
10
553
1
0
2
0
5
Ingle Sophie
33
0
0
0
0
0
0
27
Jean-Francois Oriane
23
7
288
0
1
0
0
18
Kaptein Wieke
19
9
527
2
3
1
0
6
Nusken Sjoeke
23
9
761
1
2
1
0
11
Reiten Guro
30
11
873
7
1
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
11
778
3
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
10
689
2
0
2
0
33
Beever-Jones Agnes
21
10
461
4
1
3
1
23
Hamano Maika
20
8
499
3
1
1
0
10
James Lauren
23
4
248
1
2
1
0
9
Macario Catarina
25
5
138
1
2
0
0
7
Ramirez Mayra
25
9
568
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44