Bóng đá, Bồ Đào Nha: Chaves trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Chaves
Sân vận động:
Estadio Municipal de Chaves
(Chaves)
Sức chứa:
8 396
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vozinha
38
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Rodrigues
23
11
990
0
1
1
0
15
Carraca
31
11
990
1
0
1
0
13
Fernandes Vasco
38
7
630
1
0
2
0
55
Kiko
25
11
957
0
1
1
0
40
Pius Junior
28
3
270
0
0
1
0
5
Romero Aaron
25
4
40
0
0
0
0
83
Tounkara Mamadou
22
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ktatau
23
7
413
0
1
3
0
70
Morim Helder
23
4
32
0
0
0
0
25
Pedro Tiba
36
10
494
0
0
1
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
24
6
408
0
0
2
0
8
Pinho Pedro
24
11
272
0
0
1
0
14
Wilson Roan
22
11
885
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ayongo Paul
28
7
556
2
1
0
0
21
Carvalho Wellington
32
5
265
2
0
1
0
23
Gomes Rui
27
7
581
0
0
1
0
99
Jo
29
1
13
0
0
0
0
17
Kusso David
20
7
153
0
0
2
0
7
Paulo Victor
23
11
613
1
0
2
0
88
Pina Ruben
24
8
422
2
1
1
0
29
Platiny
34
3
42
0
0
0
0
20
Ricardo Andre
24
6
380
1
0
2
0
10
Sanca Leandro
24
7
450
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marco
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Moura Nascimento Rodrigo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Rodrigues
23
1
90
0
0
0
0
15
Carraca
31
1
90
0
0
0
0
55
Kiko
25
1
90
0
0
0
0
40
Pius Junior
28
1
40
0
0
2
1
5
Romero Aaron
25
1
15
0
0
0
0
83
Tounkara Mamadou
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pedro Tiba
36
1
52
0
0
0
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
24
1
39
0
0
0
0
8
Pinho Pedro
24
1
3
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ayongo Paul
28
1
76
0
0
0
0
23
Gomes Rui
27
1
46
0
0
0
0
7
Paulo Victor
23
1
15
1
0
0
0
88
Pina Ruben
24
1
88
1
0
0
0
20
Ricardo Andre
24
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marco
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Moura Nascimento Rodrigo
28
1
90
0
0
0
0
30
Pinto Goncalo
24
0
0
0
0
0
0
1
Vozinha
38
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Rodrigues
23
12
1080
0
1
1
0
15
Carraca
31
12
1080
1
0
1
0
13
Fernandes Vasco
38
7
630
1
0
2
0
55
Kiko
25
12
1047
0
1
1
0
40
Pius Junior
28
4
310
0
0
3
1
5
Romero Aaron
25
5
55
0
0
0
0
19
Tiago Almeida
23
0
0
0
0
0
0
83
Tounkara Mamadou
22
3
139
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eboudje Brice
19
0
0
0
0
0
0
12
Ktatau
23
7
413
0
1
3
0
87
Melro Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
70
Morim Helder
23
4
32
0
0
0
0
25
Pedro Tiba
36
11
546
0
0
1
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
24
7
447
0
0
2
0
8
Pinho Pedro
24
12
275
0
0
1
0
Ushindi
21
0
0
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
12
975
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ayongo Paul
28
8
632
2
1
0
0
21
Carvalho Wellington
32
5
265
2
0
1
0
23
Gomes Rui
27
8
627
0
0
1
0
99
Jo
29
1
13
0
0
0
0
17
Kusso David
20
7
153
0
0
2
0
7
Paulo Victor
23
12
628
2
0
2
0
88
Pina Ruben
24
9
510
3
1
1
0
29
Platiny
34
3
42
0
0
0
0
20
Ricardo Andre
24
7
456
1
0
2
0
10
Sanca Leandro
24
7
450
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marco
49