Bóng đá, Pháp: Chateauroux trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Chateauroux
Sân vận động:
Stade Gaston Petit
Sức chứa:
17 173
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ba Moussa
19
2
180
0
0
0
0
16
Cognard Brice
34
4
360
0
0
0
0
40
Konate Hillel
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agounon Brandon
30
9
737
0
0
6
2
18
Duterte Remy
30
3
131
0
0
0
0
17
Magnora Aboubacar
28
11
990
1
0
2
0
13
Mbengue Adama
30
8
581
0
0
1
0
7
Mendy Francois
24
7
393
0
0
1
0
6
Pires Vincent
29
11
897
1
0
2
0
15
Umbdenstock Isaak
25
10
818
0
1
2
1
34
Wandji Ngassa
28
5
410
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chraibi Othmane
21
11
839
0
0
2
0
10
N'Goma Ferris
31
6
308
0
0
0
0
8
Pierre Leverton
26
8
572
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cervantes Noa
21
7
359
0
0
1
0
14
Clairicia Mathis
22
6
119
0
0
0
0
24
Colella Hugo
25
8
395
0
0
2
0
33
Dembele Doua
23
5
224
0
1
1
0
9
Diallo Mamadou
27
11
881
6
0
3
0
19
Michel Teo
20
7
282
0
0
1
0
20
Samake Wilson
20
2
117
0
0
0
0
29
Tormin Tyron
23
8
410
1
0
0
0
11
Versini Giovani
20
7
421
0
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ba Moussa
19
2
180
0
0
0
0
16
Cognard Brice
34
4
360
0
0
0
0
40
Konate Hillel
29
5
450
0
0
0
0
1
Tostivint Enzo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agounon Brandon
30
9
737
0
0
6
2
18
Duterte Remy
30
3
131
0
0
0
0
17
Magnora Aboubacar
28
11
990
1
0
2
0
13
Mbengue Adama
30
8
581
0
0
1
0
7
Mendy Francois
24
7
393
0
0
1
0
6
Pires Vincent
29
11
897
1
0
2
0
15
Umbdenstock Isaak
25
10
818
0
1
2
1
34
Wandji Ngassa
28
5
410
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chraibi Othmane
21
11
839
0
0
2
0
10
N'Goma Ferris
31
6
308
0
0
0
0
8
Pierre Leverton
26
8
572
0
0
1
0
35
Tjomb Georges Constant
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cervantes Noa
21
7
359
0
0
1
0
14
Clairicia Mathis
22
6
119
0
0
0
0
24
Colella Hugo
25
8
395
0
0
2
0
33
Dembele Doua
23
5
224
0
1
1
0
9
Diallo Mamadou
27
11
881
6
0
3
0
19
Michel Teo
20
7
282
0
0
1
0
20
Samake Wilson
20
2
117
0
0
0
0
29
Tormin Tyron
23
8
410
1
0
0
0
11
Versini Giovani
20
7
421
0
3
1
0