Bóng đá, Anh: Charlton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Charlton
Sân vận động:
The Valley
(London)
Sức chứa:
27 111
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
13
1170
0
0
0
0
21
Maynard-Brewer Ashley
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Edmonds-Green Rarmani
25
4
321
1
0
2
0
16
Edwards Joshua
24
9
691
0
2
2
0
3
Gillesphey Macaulay
28
13
1096
1
0
1
0
5
Jones Lloyd
29
10
900
1
0
2
0
4
Mitchell Alex
23
13
1170
1
0
3
0
20
Mitchell Zach
19
1
90
0
0
0
0
15
Potts Dan
30
1
75
0
0
1
0
2
Ramsay Kayne
24
11
842
0
0
2
0
26
Small Thierry
20
9
506
0
1
0
0
27
Watson Tennai
27
5
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
20
10
616
0
0
3
0
8
Berry Luke
32
14
618
4
0
4
0
28
Campbell Allan
26
8
432
0
1
1
0
7
Campbell Tyreece
21
13
852
0
0
0
0
6
Coventry Conor
24
13
1135
0
0
5
0
10
Docherty Greg
28
13
922
1
0
1
0
12
Taylor Terry
23
4
248
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahadme Gassan
24
9
564
1
0
0
0
22
Aneke Chuks
31
9
221
1
2
0
0
13
Dixon Kaheim
20
1
1
0
0
0
0
24
Godden Matthew
33
13
680
4
1
1
0
14
Hylton Danny
35
1
10
0
0
1
0
29
Kanu Daniel
20
6
270
0
0
0
0
11
Leaburn Miles
20
5
265
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Edmonds-Green Rarmani
25
1
66
0
0
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
1
90
0
0
1
0
5
Jones Lloyd
29
1
90
0
0
0
0
20
Mitchell Zach
19
1
25
0
0
0
0
2
Ramsay Kayne
24
1
15
0
0
0
0
26
Small Thierry
20
1
90
0
0
0
0
27
Watson Tennai
27
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
20
1
66
0
0
0
0
8
Berry Luke
32
1
66
0
0
1
0
7
Campbell Tyreece
21
1
66
0
0
0
0
6
Coventry Conor
24
1
90
0
0
0
0
10
Docherty Greg
28
1
25
0
0
0
0
17
Edun Tayo
26
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aneke Chuks
31
1
25
0
0
0
0
29
Kanu Daniel
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Edwards Joshua
24
1
120
0
1
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
1
120
0
0
0
0
4
Mitchell Alex
23
1
120
0
0
0
0
20
Mitchell Zach
19
1
120
1
0
0
0
26
Small Thierry
20
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
20
1
32
0
0
0
0
8
Berry Luke
32
1
89
0
0
0
0
28
Campbell Allan
26
1
117
0
0
0
0
6
Coventry Conor
24
1
55
0
0
1
0
10
Docherty Greg
28
1
32
0
0
0
0
12
Taylor Terry
23
1
89
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahadme Gassan
24
1
4
1
0
0
0
24
Godden Matthew
33
1
120
1
0
0
0
14
Hylton Danny
35
1
38
0
0
0
0
11
Leaburn Miles
20
1
83
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Maynard-Brewer Ashley
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asiimwe Nathan
19
3
190
0
0
1
0
23
Edmonds-Green Rarmani
25
3
270
0
1
1
0
16
Edwards Joshua
24
2
114
0
0
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
2
114
0
0
1
0
38
Laqeretabua Josh
19
2
6
0
0
0
0
20
Mitchell Zach
19
3
232
0
0
0
0
15
Potts Dan
30
1
67
0
0
0
0
26
Small Thierry
20
1
90
0
1
0
0
27
Watson Tennai
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
20
1
84
0
0
2
1
8
Berry Luke
32
1
65
0
0
0
0
28
Campbell Allan
26
2
157
0
0
0
0
7
Campbell Tyreece
21
2
27
1
0
0
0
6
Coventry Conor
24
1
90
0
0
0
0
10
Docherty Greg
28
2
116
0
1
0
0
17
Edun Tayo
26
2
180
1
0
2
0
35
Enslin Kai
19
1
90
0
0
0
0
32
Mwamba Alan
18
1
3
0
0
0
0
36
Rylah Henry
19
2
92
0
0
1
0
12
Taylor Terry
23
3
221
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahadme Gassan
24
1
87
0
0
0
0
13
Dixon Kaheim
20
1
4
0
0
0
0
24
Godden Matthew
33
1
89
1
0
1
0
14
Hylton Danny
35
2
29
0
1
1
0
29
Kanu Daniel
20
1
90
0
1
0
0
11
Leaburn Miles
20
2
111
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
15
1380
0
0
0
0
21
Maynard-Brewer Ashley
25
4
360
0
0
0
0
37
Reid Tommy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asiimwe Nathan
19
3
190
0
0
1
0
23
Edmonds-Green Rarmani
25
8
657
1
1
3
0
16
Edwards Joshua
24
12
925
0
3
2
0
3
Gillesphey Macaulay
28
17
1420
1
0
3
0
5
Jones Lloyd
29
11
990
1
0
2
0
38
Laqeretabua Josh
19
2
6
0
0
0
0
4
Mitchell Alex
23
14
1290
1
0
3
0
20
Mitchell Zach
19
6
467
1
0
0
0
15
Potts Dan
30
2
142
0
0
1
0
2
Ramsay Kayne
24
12
857
0
0
2
0
26
Small Thierry
20
12
752
0
2
0
0
27
Watson Tennai
27
7
296
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
20
13
798
0
0
5
1
8
Berry Luke
32
17
838
4
0
5
0
28
Campbell Allan
26
11
706
0
1
1
0
7
Campbell Tyreece
21
16
945
1
0
0
0
6
Coventry Conor
24
16
1370
0
0
6
0
10
Docherty Greg
28
17
1095
1
1
1
0
17
Edun Tayo
26
3
205
1
0
2
0
35
Enslin Kai
19
1
90
0
0
0
0
42
Mbick Micah
18
0
0
0
0
0
0
32
Mwamba Alan
18
1
3
0
0
0
0
36
Rylah Henry
19
2
92
0
0
1
0
12
Taylor Terry
23
8
558
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahadme Gassan
24
11
655
2
0
0
0
22
Aneke Chuks
31
10
246
1
2
0
0
13
Dixon Kaheim
20
2
5
0
0
0
0
24
Godden Matthew
33
15
889
6
1
2
0
14
Hylton Danny
35
4
77
0
1
2
0
29
Kanu Daniel
20
8
450
0
1
0
0
11
Leaburn Miles
20
8
459
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51