Bóng đá, Mỹ: Charlotte trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Charlotte
Sân vận động:
Bank of America Stadium
(Charlotte)
Sức chứa:
74 867
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kahlina Kristijan
32
37
3330
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Byrne Nathan
32
34
3060
0
3
7
0
20
Joao Pedro
21
7
463
0
1
1
0
24
Lindsey Jaylin
24
7
303
0
1
1
0
29
Malanda Adilson
23
35
3150
1
0
4
0
3
Ream Tim
37
12
1066
1
1
0
0
6
Tuiloma Bill
29
4
199
0
0
0
0
21
Uronen Jere
30
26
2134
0
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bender Benjamin
23
6
198
1
1
1
0
10
Biel Pep
28
11
802
2
3
2
1
13
Bronico Brandt
29
28
2001
1
5
5
0
36
Cambridge Brandon
22
4
30
0
0
0
0
28
Diani Djibril
26
31
1987
1
2
4
0
17
Gorno Idan
20
1
18
0
0
0
0
30
Junior Urso
35
23
1114
1
0
5
0
7
Paterson Jamie
32
4
49
0
0
0
0
23
Petkovic Nikola
Chấn thương đầu gối
21
14
505
1
1
3
0
34
Privett Andrew
24
33
2953
0
0
5
0
35
Scardina Nick
23
1
1
0
0
0
0
8
Westwood Ashley
34
36
3240
2
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abada Liel
23
27
1824
7
3
3
0
33
Agyemang Patrick
24
34
2025
10
5
5
1
18
Calderon Vargas Kerwin Andres
Chấn động não
22
36
2634
6
2
7
0
25
Smalls Tyger
22
15
225
0
0
3
0
9
Swiderski Karol
27
13
653
7
2
1
0
38
Tavares Iuri
23
30
925
3
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Dean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bingham David
35
1
90
0
0
0
0
1
Kahlina Kristijan
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Byrne Nathan
32
1
90
0
0
0
0
20
Joao Pedro
21
1
80
0
0
0
0
24
Lindsey Jaylin
24
1
88
0
0
0
0
29
Malanda Adilson
23
2
180
0
0
0
0
6
Tuiloma Bill
29
1
3
0
0
0
0
21
Uronen Jere
30
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bender Benjamin
23
1
56
0
0
0
0
13
Bronico Brandt
29
2
180
0
0
1
0
36
Cambridge Brandon
22
1
11
0
0
0
0
23
Petkovic Nikola
Chấn thương đầu gối
21
2
84
0
0
0
0
34
Privett Andrew
24
2
180
0
0
0
0
8
Westwood Ashley
34
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agyemang Patrick
24
2
98
0
0
0
0
18
Calderon Vargas Kerwin Andres
Chấn động não
22
2
168
0
0
0
0
25
Smalls Tyger
22
2
38
0
0
1
0
9
Swiderski Karol
27
2
125
0
0
0
0
38
Tavares Iuri
23
2
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Dean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bingham David
35
1
90
0
0
0
0
51
Holliday Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
1
Kahlina Kristijan
32
38
3420
0
0
5
0
26
Odunze Chituru
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Byrne Nathan
32
35
3150
0
3
7
0
40
Forbes Jahlane
Chấn thương hông30.11.2024
22
0
0
0
0
0
0
20
Joao Pedro
21
8
543
0
1
1
0
24
Lindsey Jaylin
24
8
391
0
1
1
0
29
Malanda Adilson
23
37
3330
1
0
4
0
3
Ream Tim
37
12
1066
1
1
0
0
6
Tuiloma Bill
29
5
202
0
0
0
0
21
Uronen Jere
30
28
2235
0
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bender Benjamin
23
7
254
1
1
1
0
10
Biel Pep
28
11
802
2
3
2
1
13
Bronico Brandt
29
30
2181
1
5
6
0
36
Cambridge Brandon
22
5
41
0
0
0
0
28
Diani Djibril
26
31
1987
1
2
4
0
17
Gorno Idan
20
1
18
0
0
0
0
30
Junior Urso
35
23
1114
1
0
5
0
7
Paterson Jamie
32
4
49
0
0
0
0
23
Petkovic Nikola
Chấn thương đầu gối
21
16
589
1
1
3
0
34
Privett Andrew
24
35
3133
0
0
5
0
35
Scardina Nick
23
1
1
0
0
0
0
8
Westwood Ashley
34
38
3420
2
5
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abada Liel
23
27
1824
7
3
3
0
33
Agyemang Patrick
24
36
2123
10
5
5
1
18
Calderon Vargas Kerwin Andres
Chấn động não
22
38
2802
6
2
7
0
25
Smalls Tyger
22
17
263
0
0
4
0
9
Swiderski Karol
27
15
778
7
2
1
0
38
Tavares Iuri
23
32
1054
3
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Dean
53