Bóng đá, Bỉ: Charleroi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Charleroi
Sân vận động:
Stade du Pays de Charleroi
(Charleroi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Defourny Theo
Chấn thương01.12.2024
32
1
90
0
0
0
0
55
Delavalee Martin
20
2
180
0
0
0
0
30
Kone Mohamed
Gãy tay24.11.2024
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreou Stelios
22
13
1170
0
0
3
0
15
Dragsnes Vetle
30
13
1108
0
1
1
0
95
Keita Cheick
21
7
596
0
0
2
0
24
Nzita Mardochee
24
5
159
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
24
12
777
0
0
1
0
98
Petris Jeremy
26
13
1133
0
1
5
0
39
Sow Massamba
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Boukamir Amine
Chấn thương
18
1
11
0
0
0
0
5
Camara Etienne
21
13
962
0
0
5
0
8
Guiagon Parfait
23
12
846
3
0
2
0
18
Heymans Daan
25
14
1214
7
0
4
0
66
Mayoka-Tika Noam
21
1
9
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
24
4
130
0
0
0
0
22
Titraoui Yacine
21
7
217
0
0
2
0
6
Zorgane Adem
24
14
1254
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asante Raymond Anokye
Chấn thương
20
1
21
0
0
0
0
17
Bernier Antoine
27
14
909
2
2
4
0
9
Dabbagh Oday
25
9
435
0
0
1
0
70
Flips Alexis
24
6
199
0
0
1
0
99
Kyei Grejohn
29
6
340
1
0
0
0
7
Mbenza Isaac
28
14
436
1
0
0
0
19
Stulic Nikola
23
2
43
0
0
0
0
80
Sylla Youssuf
21
12
393
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Defourny Theo
Chấn thương01.12.2024
32
1
70
0
0
0
0
55
Delavalee Martin
20
1
21
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreou Stelios
22
1
45
0
0
0
0
15
Dragsnes Vetle
30
1
90
0
0
0
0
95
Keita Cheick
21
1
46
0
0
0
0
24
Nzita Mardochee
24
1
11
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Heymans Daan
25
1
90
1
0
0
0
29
Rogelj Zan
24
1
90
0
0
0
0
22
Titraoui Yacine
21
1
55
0
0
0
0
6
Zorgane Adem
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernier Antoine
27
1
90
0
0
0
0
70
Flips Alexis
24
1
36
0
0
0
0
99
Kyei Grejohn
29
1
36
0
0
0
0
7
Mbenza Isaac
28
1
80
0
0
0
0
80
Sylla Youssuf
21
1
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Closset Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
33
Defourny Theo
Chấn thương01.12.2024
32
2
160
0
0
0
0
55
Delavalee Martin
20
3
201
0
0
0
0
30
Kone Mohamed
Gãy tay24.11.2024
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreou Stelios
22
14
1215
0
0
3
0
77
Dalle Molle Jason
19
0
0
0
0
0
0
15
Dragsnes Vetle
30
14
1198
0
1
1
0
95
Keita Cheick
21
8
642
0
0
2
0
24
Nzita Mardochee
24
6
170
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
24
13
867
0
0
1
0
98
Petris Jeremy
26
13
1133
0
1
5
0
39
Sow Massamba
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Boukamir Amine
Chấn thương
18
1
11
0
0
0
0
5
Camara Etienne
21
13
962
0
0
5
0
8
Guiagon Parfait
23
12
846
3
0
2
0
18
Heymans Daan
25
15
1304
8
0
4
0
66
Mayoka-Tika Noam
21
1
9
0
0
0
0
62
Okumu Monkoy Nathan
21
0
0
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
24
5
220
0
0
0
0
22
Titraoui Yacine
21
8
272
0
0
2
0
6
Zorgane Adem
24
15
1344
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asante Raymond Anokye
Chấn thương
20
1
21
0
0
0
0
43
Benaets Quentin
21
0
0
0
0
0
0
17
Bernier Antoine
27
15
999
2
2
4
0
9
Dabbagh Oday
25
9
435
0
0
1
0
70
Flips Alexis
24
7
235
0
0
1
0
99
Kyei Grejohn
29
7
376
1
0
0
0
7
Mbenza Isaac
28
15
516
1
0
0
0
19
Stulic Nikola
23
2
43
0
0
0
0
80
Sylla Youssuf
21
13
448
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
43