Bóng đá, Jamaica: Chapelton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Chapelton
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Anthony Spaulding
(Kingston)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Smith Prince-Daniel
23
4
356
0
0
4
1
1
Willian
34
7
541
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Austin Gawain
24
10
873
1
0
2
0
15
Brown Tajay
24
5
338
0
0
1
0
7
Campbell Ray
25
1
51
0
0
0
0
27
Evans Shanoi Shawn
29
6
523
0
0
1
0
9
Howell Jamari
?
8
720
1
0
0
0
14
Ricketts Osani
31
6
540
0
0
2
0
11
Williams Levaughn
35
10
568
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Deacon Damari
28
10
785
2
0
3
0
17
Ellis Javel
?
9
489
1
0
2
0
24
Graham Tramain
?
1
28
0
0
0
0
26
Howe Nathaniel
19
9
786
1
0
7
1
13
James Jahvon
23
7
198
0
0
1
0
20
Lynch J'havier
20
4
151
0
0
0
0
10
Stephens Malike
23
9
686
0
0
1
0
12
Vanzie Andrew
33
8
691
0
0
4
0
16
Wright Courting
?
4
142
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brown Kemar
21
0
0
0
0
0
0
32
Smith Prince-Daniel
23
4
356
0
0
4
1
1
Willian
34
7
541
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Austin Gawain
24
10
873
1
0
2
0
15
Brown Tajay
24
5
338
0
0
1
0
7
Campbell Ray
25
1
51
0
0
0
0
27
Evans Shanoi Shawn
29
6
523
0
0
1
0
9
Howell Jamari
?
8
720
1
0
0
0
14
Ricketts Osani
31
6
540
0
0
2
0
28
Stephenson Rolando
20
0
0
0
0
0
0
11
Williams Levaughn
35
10
568
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Deacon Damari
28
10
785
2
0
3
0
17
Ellis Javel
?
9
489
1
0
2
0
24
Graham Tramain
?
1
28
0
0
0
0
26
Howe Nathaniel
19
9
786
1
0
7
1
13
James Jahvon
23
7
198
0
0
1
0
20
Lynch J'havier
20
4
151
0
0
0
0
10
Stephens Malike
23
9
686
0
0
1
0
12
Vanzie Andrew
33
8
691
0
0
4
0
16
Wright Courting
?
4
142
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Watson Orane
18
0
0
0
0
0
0