Bóng đá, Brazil: Chapecoense-SC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Chapecoense-SC
Sân vận động:
Arena Condá
(Chapecó)
Sức chứa:
20 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Gasparotto
30
5
450
0
0
0
0
12
Leo
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruno Leonardo
28
6
540
1
0
3
0
3
Eduardo Doma
26
6
540
1
0
0
0
4
Joao Paulo
27
5
410
0
0
0
0
23
Kelvyn
25
2
180
0
0
1
0
98
Mailton
26
8
622
2
0
2
0
6
Mancha
23
9
810
0
0
0
0
79
Marcelinho
26
9
565
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auremir
33
10
711
0
0
1
0
22
Bruno Vinicius
21
2
47
0
0
0
0
35
Foguinho
32
10
660
1
0
3
0
8
Marlone
32
8
354
0
0
0
0
99
Rafael Carvalheira
25
9
386
0
0
1
0
31
Tarik
31
7
288
0
0
0
0
30
Thomas
31
8
391
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Marcinho
29
11
765
3
0
1
0
9
Pedro Perotti
27
11
706
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilmar Pozzo
55
Tcheco
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Gasparotto
30
2
166
0
0
0
0
12
Leo
34
16
1440
0
0
2
0
26
Matheus
38
20
1725
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruno Leonardo
28
30
2556
4
0
5
2
3
Eduardo Doma
26
22
1802
0
0
6
0
76
Felipe Vieira
Chấn thương
25
2
81
0
0
0
0
4
Joao Paulo
27
16
1115
1
0
9
0
23
Kelvyn
25
1
5
0
0
0
0
98
Mailton
26
23
1126
0
1
4
0
6
Mancha
23
25
2222
1
2
3
0
79
Marcelinho
26
27
1881
3
4
9
0
34
Rodrigo Moledo
37
3
108
0
0
0
0
18
Schramm Kauan
19
1
90
0
0
0
0
21
Thiago Henrique
22
1
2
0
0
0
0
14
Victor Caetano
27
1
20
1
0
0
0
14
Vitor Becker
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auremir
33
19
937
0
0
4
0
22
Bruno Vinicius
21
6
121
0
0
1
0
37
Clar Walter
30
8
671
1
1
0
0
35
Foguinho
32
31
2220
1
3
10
0
10
Giovanni Augusto
35
27
1369
0
3
5
1
72
Italo
22
13
776
2
0
2
0
32
Jhonnathan
23
8
469
1
0
2
0
59
Lucas Buchecha
24
3
12
0
0
0
0
8
Marlone
32
26
1142
0
1
0
0
99
Rafael Carvalheira
25
33
2633
4
2
6
0
71
Rafinha Rech
22
1
5
0
0
1
0
17
Ronaldo Mendes
Chấn thương
32
2
26
0
0
1
0
70
Rubens
21
6
110
0
1
0
0
31
Tarik
31
28
1683
1
0
4
0
30
Thomas
31
27
1489
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Daniel Cruz
23
4
219
0
0
2
0
91
Jenison
33
8
169
0
0
0
0
11
Marcelinho
25
9
289
0
0
0
0
7
Marcinho
29
33
2502
2
3
7
0
89
Mario Sergio
29
30
2109
7
0
6
0
77
Neilton
Chấn thương
30
5
258
0
0
0
0
9
Pedro Perotti
27
16
610
3
0
0
0
25
Rodrigo
17
2
36
0
0
0
0
11
Romulo
Chấn thương
29
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilmar Pozzo
55
Tcheco
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Gasparotto
30
7
616
0
0
0
0
12
Leo
34
22
1980
0
0
2
0
26
Matheus
38
20
1725
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruno Leonardo
28
36
3096
5
0
8
2
3
Eduardo Doma
26
28
2342
1
0
6
0
76
Felipe Vieira
Chấn thương
25
2
81
0
0
0
0
4
Joao Paulo
27
21
1525
1
0
9
0
23
Kelvyn
25
3
185
0
0
1
0
98
Mailton
26
31
1748
2
1
6
0
6
Mancha
23
34
3032
1
2
3
0
79
Marcelinho
26
36
2446
3
4
12
0
34
Rodrigo Moledo
37
3
108
0
0
0
0
18
Schramm Kauan
19
1
90
0
0
0
0
21
Thiago Henrique
22
1
2
0
0
0
0
14
Victor Caetano
27
1
20
1
0
0
0
14
Vitor Becker
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auremir
33
29
1648
0
0
5
0
22
Bruno Vinicius
21
8
168
0
0
1
0
20
Caca
19
0
0
0
0
0
0
37
Clar Walter
30
8
671
1
1
0
0
5
Dener
29
0
0
0
0
0
0
35
Foguinho
32
41
2880
2
3
13
0
10
Giovanni Augusto
35
27
1369
0
3
5
1
72
Italo
22
13
776
2
0
2
0
32
Jhonnathan
23
8
469
1
0
2
0
59
Lucas Buchecha
24
3
12
0
0
0
0
8
Marlone
32
34
1496
0
1
0
0
99
Rafael Carvalheira
25
42
3019
4
2
7
0
71
Rafinha Rech
22
1
5
0
0
1
0
17
Ronaldo Mendes
Chấn thương
32
2
26
0
0
1
0
70
Rubens
21
6
110
0
1
0
0
31
Tarik
31
35
1971
1
0
4
0
6
Tete
33
0
0
0
0
0
0
30
Thomas
31
35
1880
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Daniel Cruz
23
4
219
0
0
2
0
19
Diego Coser
19
0
0
0
0
0
0
91
Jenison
33
8
169
0
0
0
0
19
Mailson
21
0
0
0
0
0
0
11
Marcelinho
25
9
289
0
0
0
0
7
Marcinho
29
44
3267
5
3
8
0
89
Mario Sergio
29
30
2109
7
0
6
0
77
Neilton
Chấn thương
30
5
258
0
0
0
0
9
Pedro Perotti
27
27
1316
6
0
1
0
25
Rodrigo
17
2
36
0
0
0
0
11
Romulo
Chấn thương
29
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilmar Pozzo
55
Tcheco
48