Bóng đá, Thụy Sĩ: Cham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Cham
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Stucki Nico
23
14
1260
0
0
0
0
1
Zajac Patrick
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bueler Matteo
19
2
30
0
0
0
0
29
Buhler Mario
32
12
891
0
0
0
0
17
Loosli Simon
22
12
534
0
0
1
0
21
Lujic Stevan
22
14
1105
1
0
3
0
3
Niederhauser Fabio
28
16
1374
0
0
2
0
8
Pauli Yannick
26
11
394
0
0
0
0
4
Schuler Florian
19
11
628
0
0
2
0
13
Tschopp Simon
23
17
1181
1
0
4
0
6
Zimmermann Nando
22
6
324
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajric Ajdin
22
15
1264
2
0
6
0
16
Fluhmann Noah
24
14
945
0
0
4
0
5
Franek Cedric
28
14
1107
1
0
4
0
22
Gomes Yago
23
15
937
1
0
4
0
12
Guto
35
3
167
1
0
2
0
12
Guto
35
4
169
0
0
1
0
10
Pasquarelli Matteo
26
16
1033
2
0
3
0
30
Vogele Laurin
20
11
939
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capone Fabio
27
13
471
4
0
2
0
24
Domoraud Operi Sofian
28
14
999
1
0
4
0
14
Lang Lino
24
6
380
2
0
2
0
9
Lugo Luiyi
30
1
21
0
0
0
0
11
Polat Berzan
20
5
136
0
0
0
0
9
Stutzer Leandro
21
1
4
0
0
0
0
7
Uka Gentrim
22
9
294
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwegler Roland
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ballistreri Francesco
19
0
0
0
0
0
0
20
Stucki Nico
23
14
1260
0
0
0
0
1
Zajac Patrick
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bueler Matteo
19
2
30
0
0
0
0
29
Buhler Mario
32
12
891
0
0
0
0
24
Lokmic Emir
18
0
0
0
0
0
0
17
Loosli Simon
22
12
534
0
0
1
0
21
Lujic Stevan
22
14
1105
1
0
3
0
3
Niederhauser Fabio
28
16
1374
0
0
2
0
8
Pauli Yannick
26
11
394
0
0
0
0
4
Schuler Florian
19
11
628
0
0
2
0
13
Tschopp Simon
23
17
1181
1
0
4
0
6
Zimmermann Nando
22
6
324
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajric Ajdin
22
15
1264
2
0
6
0
16
Fluhmann Noah
24
14
945
0
0
4
0
5
Franek Cedric
28
14
1107
1
0
4
0
22
Gomes Yago
23
15
937
1
0
4
0
12
Guto
35
3
167
1
0
2
0
12
Guto
35
4
169
0
0
1
0
94
Hasler Fabian
20
0
0
0
0
0
0
10
Pasquarelli Matteo
26
16
1033
2
0
3
0
30
Vogele Laurin
20
11
939
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capone Fabio
27
13
471
4
0
2
0
24
Domoraud Operi Sofian
28
14
999
1
0
4
0
14
Lang Lino
24
6
380
2
0
2
0
9
Lugo Luiyi
30
1
21
0
0
0
0
11
Polat Berzan
20
5
136
0
0
0
0
9
Stutzer Leandro
21
1
4
0
0
0
0
7
Uka Gentrim
22
9
294
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwegler Roland
42