Bóng đá: Chadormalu - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Chadormalu
Sân vận động:
Sân vận động Nassiri
(Yazd)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Edson Mardden
32
8
720
0
0
2
0
22
Sedghi Hojjat
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmadi Mohammad Mehdi
23
9
753
0
0
0
0
4
Bakhtiari Mohammed
32
1
90
0
0
0
0
3
Fallah Mohammad
24
5
272
1
0
0
0
44
Hosseini Seyed Mohammadreza
22
5
172
0
0
0
0
2
Mohammadfar Saeid
29
9
184
0
0
0
0
5
Sadeghian Sirous
32
10
900
0
0
3
0
34
Vitao
24
9
806
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Dehghan Reza
27
6
299
0
0
0
0
10
Habibinezhad Hadi
29
10
816
3
0
1
0
13
Mahmoudabadi Hamidreza
21
5
224
0
2
1
0
30
Moslemi Javid Mohammadreza
24
7
260
0
1
0
0
20
Papi Mohammed
26
9
742
1
0
5
0
6
Taheran Ali
27
10
900
0
0
2
0
8
Wallace
23
8
273
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Dali Alaa
27
10
448
0
0
0
0
23
Guilherme Pira
24
5
111
1
0
0
0
14
Khodadadi Ali
26
9
645
1
1
2
0
11
Matheusinho
26
10
642
2
0
2
0
77
Salarnik Amirhossein
?
1
6
0
0
0
0
19
Yahyazadeh Seyed
34
10
505
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asiabanpour Amirhossein
20
0
0
0
0
0
0
12
Edson Mardden
32
8
720
0
0
2
0
22
Sedghi Hojjat
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmadi Mohammad Mehdi
23
9
753
0
0
0
0
4
Bakhtiari Mohammed
32
1
90
0
0
0
0
3
Fallah Mohammad
24
5
272
1
0
0
0
44
Hosseini Seyed Mohammadreza
22
5
172
0
0
0
0
2
Mohammadfar Saeid
29
9
184
0
0
0
0
5
Sadeghian Sirous
32
10
900
0
0
3
0
34
Vitao
24
9
806
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Dehghan Reza
27
6
299
0
0
0
0
10
Habibinezhad Hadi
29
10
816
3
0
1
0
13
Mahmoudabadi Hamidreza
21
5
224
0
2
1
0
30
Moslemi Javid Mohammadreza
24
7
260
0
1
0
0
20
Papi Mohammed
26
9
742
1
0
5
0
Safari Laksar Alireza
20
0
0
0
0
0
0
25
Taha Farahani Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
6
Taheran Ali
27
10
900
0
0
2
0
8
Wallace
23
8
273
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Dali Alaa
27
10
448
0
0
0
0
87
Badpa Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
23
Guilherme Pira
24
5
111
1
0
0
0
16
Kamali Ali
20
0
0
0
0
0
0
14
Khodadadi Ali
26
9
645
1
1
2
0
Mashhadi Sajjad
20
0
0
0
0
0
0
11
Matheusinho
26
10
642
2
0
2
0
77
Salarnik Amirhossein
?
1
6
0
0
0
0
19
Yahyazadeh Seyed
34
10
505
0
1
0
0