Bóng đá: Chaco For Ever - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Chaco For Ever
Sân vận động:
Estadio Juan Alberto Garcia
(Resistencia)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Canuto Gaston
36
32
2865
0
0
5
0
1
Ledesma Leandro
30
5
376
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellone Agustin Omar
31
25
1603
0
0
6
0
13
Gigli Leonel
33
1
90
0
0
0
0
11
Lapetina Luciano
28
14
993
0
0
3
0
6
Leyendeker Milton
26
30
2534
0
0
7
0
4
Romero Franco
29
31
2332
0
0
6
1
3
Silvera Mathias
25
33
2888
0
0
9
1
13
Tamborelli Enzo
27
13
739
1
0
1
0
2
Valdez David
31
25
2116
1
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dellarossa Jonathan
24
30
2427
8
0
5
0
16
Gonzalez Daniel
33
17
995
0
0
3
0
18
Lucero Gonzalo
30
30
1698
0
0
1
0
5
Nievas Brian
26
31
2285
5
0
8
1
10
Obregon Brandon
28
14
561
0
0
0
0
15
Ortiz Alan
25
2
89
0
0
0
0
16
Paz Luciano
23
4
98
0
0
2
0
11
Perinciolo Franco
27
25
1302
0
0
10
1
8
Valenzuela Santiago
23
21
1448
0
0
5
0
15
Velez Rodrigo
33
25
1257
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Canete Gonzalo
30
22
970
0
0
4
1
9
Enriquez Imanol
24
10
605
1
0
2
0
7
Iritier Javier
29
32
1956
2
0
3
0
18
Novero Gaston
26
20
1115
1
0
4
0
8
Nunez Cristian
24
20
716
0
0
1
0
20
Pereira Maximo
20
5
87
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancaldo Ricardo
54
Valdez Raul
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Canuto Gaston
36
32
2865
0
0
5
0
12
Garcete Leonel
25
0
0
0
0
0
0
1
Ledesma Leandro
30
5
376
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellone Agustin Omar
31
25
1603
0
0
6
0
13
Gigli Leonel
33
1
90
0
0
0
0
11
Lapetina Luciano
28
14
993
0
0
3
0
6
Leyendeker Milton
26
30
2534
0
0
7
0
4
Romero Franco
29
31
2332
0
0
6
1
3
Silvera Mathias
25
33
2888
0
0
9
1
13
Tamborelli Enzo
27
13
739
1
0
1
0
2
Valdez David
31
25
2116
1
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dellarossa Jonathan
24
30
2427
8
0
5
0
16
Gonzalez Daniel
33
17
995
0
0
3
0
18
Lucero Gonzalo
30
30
1698
0
0
1
0
5
Nievas Brian
26
31
2285
5
0
8
1
10
Obregon Brandon
28
14
561
0
0
0
0
15
Ortiz Alan
25
2
89
0
0
0
0
16
Paz Luciano
23
4
98
0
0
2
0
11
Perinciolo Franco
27
25
1302
0
0
10
1
8
Valenzuela Santiago
23
21
1448
0
0
5
0
15
Velez Rodrigo
33
25
1257
0
0
5
1
13
Zabala Hector
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Canete Gonzalo
30
22
970
0
0
4
1
9
Enriquez Imanol
24
10
605
1
0
2
0
7
Iritier Javier
29
32
1956
2
0
3
0
18
Novero Gaston
26
20
1115
1
0
4
0
8
Nunez Cristian
24
20
716
0
0
1
0
20
Pereira Maximo
20
5
87
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancaldo Ricardo
54
Valdez Raul
61