Bóng đá, Argentina: Chacarita Juniors trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Chacarita Juniors
Sân vận động:
Estadio de Chacarita Juniors
(Buenos Aires)
Sức chứa:
26 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arzamendia Marino
26
20
1763
0
0
2
0
12
Losas Federico
22
19
1658
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Sebastian
31
11
541
2
0
3
0
2
Cardozo Ivan
23
4
202
0
0
2
0
3
Chavez Nicolas
23
27
2274
0
0
5
0
6
Daniele Santiago
?
12
899
0
0
2
0
8
Duran Dylan
20
8
210
0
0
0
0
2
Gonzalez Cristian
34
17
1438
0
0
7
1
4
Oneto Tomas
26
24
1958
0
0
8
1
17
Vera Matias
26
23
1605
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandan Fernando
34
28
1826
4
0
6
0
14
Fernandez Toibas
23
23
1162
0
0
6
1
10
Figueroa Victor
41
25
1260
1
0
3
0
6
Laurelli Federico
20
16
1277
1
0
3
0
17
Lazarte Gabriel
27
9
562
1
0
1
0
5
Perdomo Luciano
28
6
266
0
0
0
0
7
Pisano Matias
32
28
1696
6
0
7
0
15
Pombo Claudio
30
36
2670
4
0
8
0
18
Quiroz Maico
23
13
707
0
0
4
0
7
Rodriguez Matias
31
16
1067
0
0
4
0
5
Watson Nicolas
26
34
2887
0
0
14
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Astina Marcos
28
5
202
0
0
1
0
17
Belloso Matias
24
16
396
0
0
2
0
19
Beltramone Exequiel
25
22
556
1
0
1
0
20
Cocimano Sebastian
24
24
1197
4
0
3
1
16
Domke
22
12
299
0
0
2
0
20
Ortiz Pablo
17
1
26
0
0
0
0
9
Rivero Hernan
32
13
867
2
0
1
0
9
Salinas Rodrigo Javier
38
28
1604
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Manuel
41
Venturelli Marcelo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arzamendia Marino
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Sebastian
31
1
90
0
0
0
0
3
Chavez Nicolas
23
1
90
0
0
0
0
4
Oneto Tomas
26
1
90
0
0
0
0
17
Vera Matias
26
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandan Fernando
34
2
63
0
0
0
0
10
Figueroa Victor
41
1
63
0
0
0
0
7
Pisano Matias
32
2
77
0
0
1
0
15
Pombo Claudio
30
2
77
0
0
0
0
7
Rodriguez Matias
31
2
28
0
0
0
0
5
Watson Nicolas
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belloso Matias
24
1
6
0
0
0
1
20
Cocimano Sebastian
24
1
28
0
0
0
0
9
Salinas Rodrigo Javier
38
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Manuel
41
Venturelli Marcelo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arzamendia Marino
26
21
1853
0
0
2
0
12
Losas Federico
22
19
1658
0
0
2
0
12
Rolon Blas
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Sebastian
31
12
631
2
0
3
0
2
Cardozo Ivan
23
4
202
0
0
2
0
3
Chavez Nicolas
23
28
2364
0
0
5
0
6
Daniele Santiago
?
12
899
0
0
2
0
8
Duran Dylan
20
8
210
0
0
0
0
2
Gonzalez Cristian
34
17
1438
0
0
7
1
4
Oneto Tomas
26
25
2048
0
0
8
1
17
Vera Matias
26
24
1619
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandan Fernando
34
30
1889
4
0
6
0
14
Fernandez Toibas
23
23
1162
0
0
6
1
10
Figueroa Victor
41
26
1323
1
0
3
0
18
Juarez Franco
23
0
0
0
0
0
0
6
Laurelli Federico
20
16
1277
1
0
3
0
17
Lazarte Gabriel
27
9
562
1
0
1
0
5
Perdomo Luciano
28
6
266
0
0
0
0
7
Pisano Matias
32
30
1773
6
0
8
0
15
Pombo Claudio
30
38
2747
4
0
8
0
18
Quiroz Maico
23
13
707
0
0
4
0
7
Rodriguez Matias
31
18
1095
0
0
4
0
5
Watson Nicolas
26
35
2977
0
0
15
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Astina Marcos
28
5
202
0
0
1
0
17
Belloso Matias
24
17
402
0
0
2
1
19
Beltramone Exequiel
25
22
556
1
0
1
0
20
Cocimano Sebastian
24
25
1225
4
0
3
1
16
Domke
22
12
299
0
0
2
0
20
Ortiz Pablo
17
1
26
0
0
0
0
9
Rivero Hernan
32
13
867
2
0
1
0
9
Salinas Rodrigo Javier
38
30
1694
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Manuel
41
Venturelli Marcelo
56