Bóng đá, Canada: CF Montreal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
CF Montreal
Sân vận động:
Saputo Stadium
(Montreal)
Sức chứa:
23 112
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
34
3060
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
28
2233
1
1
3
0
27
Bugaj Dawid
20
5
162
0
1
0
0
24
Campbell George
23
29
2291
0
3
9
0
25
Corbo Gabriele
24
29
1728
0
1
1
0
11
Marshall-Rutty Jahkeele
20
10
743
0
1
2
0
46
Pearce Tom
26
9
285
1
1
2
0
3
Sosa Joaquin
22
19
1276
0
1
3
0
16
Waterman Joel
28
26
2222
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biello Alessandro
18
2
16
0
0
0
0
23
Clark Caden
21
10
736
4
3
1
0
10
Duke Bryce
23
33
2242
3
4
2
0
16
Jabang Ousman
23
1
3
0
0
0
0
6
Piette Samuel
30
28
2213
1
2
6
0
19
Saliba Nathan
20
25
1746
1
1
7
1
2
Wanyama Victor
33
12
405
0
0
1
0
8
Yankov Dominik
24
21
705
2
1
4
0
16
Zouhir Rida
20
7
179
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coccaro Matias
27
22
910
4
1
2
0
44
Edwards Raheem
29
26
1622
0
5
8
1
21
Lappalainen Lassi
26
11
331
0
1
0
0
17
Martinez Josef
31
24
1476
13
3
2
0
7
Opoku Kwadwo
23
17
558
2
3
0
0
14
Sunusi Ibrahim
22
26
1021
6
1
0
0
28
Vilsaint Jules-Anthony
21
20
884
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
2
135
0
0
1
0
24
Campbell George
23
2
135
0
0
1
0
25
Corbo Gabriele
24
1
90
0
0
0
0
3
Sosa Joaquin
22
1
46
0
0
0
0
16
Waterman Joel
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biello Alessandro
18
2
19
0
0
0
0
10
Duke Bryce
23
2
135
1
1
0
0
16
Jabang Ousman
23
1
46
0
0
1
0
6
Piette Samuel
30
1
12
0
0
0
0
2
Wanyama Victor
33
2
169
1
0
0
0
8
Yankov Dominik
24
1
46
0
0
0
0
16
Zouhir Rida
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Edwards Raheem
29
1
28
0
0
0
0
14
Sunusi Ibrahim
22
2
180
0
0
0
0
28
Vilsaint Jules-Anthony
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
3
167
0
0
0
0
27
Bugaj Dawid
20
3
140
0
0
0
0
25
Corbo Gabriele
24
3
256
0
0
1
0
46
Pearce Tom
26
3
167
1
1
0
0
3
Sosa Joaquin
22
3
151
0
0
0
0
16
Waterman Joel
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Duke Bryce
23
3
172
0
1
0
0
6
Piette Samuel
30
2
135
0
0
0
0
19
Saliba Nathan
20
2
117
0
0
0
0
2
Wanyama Victor
33
1
46
0
0
0
0
8
Yankov Dominik
24
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coccaro Matias
27
3
239
1
0
1
0
44
Edwards Raheem
29
1
29
0
0
0
0
17
Martinez Josef
31
2
113
1
0
0
0
7
Opoku Kwadwo
23
2
61
0
0
0
0
14
Sunusi Ibrahim
22
3
84
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
4
360
0
0
0
0
33
Ketterer Logan
31
0
0
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
36
3240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
33
2535
1
1
4
0
27
Bugaj Dawid
20
8
302
0
1
0
0
24
Campbell George
23
31
2426
0
3
10
0
25
Corbo Gabriele
24
33
2074
0
1
2
0
2
Doody Grayson
22
0
0
0
0
0
0
11
Marshall-Rutty Jahkeele
20
10
743
0
1
2
0
46
Pearce Tom
26
12
452
2
2
2
0
3
Sosa Joaquin
22
23
1473
0
1
3
0
16
Waterman Joel
28
30
2582
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biello Alessandro
18
4
35
0
0
0
0
23
Clark Caden
21
10
736
4
3
1
0
10
Duke Bryce
23
38
2549
4
6
2
0
16
Jabang Ousman
23
2
49
0
0
1
0
6
Piette Samuel
30
31
2360
1
2
6
0
19
Saliba Nathan
20
27
1863
1
1
7
1
2
Wanyama Victor
33
15
620
1
0
1
0
8
Yankov Dominik
24
23
780
2
1
4
0
16
Zouhir Rida
20
9
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coccaro Matias
27
25
1149
5
1
3
0
44
Edwards Raheem
29
28
1679
0
5
8
1
21
Lappalainen Lassi
26
11
331
0
1
0
0
17
Martinez Josef
31
26
1589
14
3
2
0
7
Opoku Kwadwo
23
19
619
2
3
0
0
14
Sunusi Ibrahim
22
31
1285
7
1
0
0
28
Vilsaint Jules-Anthony
21
21
929
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46