Bóng đá, Tây Ban Nha: CF Intercity trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
CF Intercity
Sân vận động:
Camp Municipal Antonio Solana
(Alicante)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casado Samuel
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Codina Miquel
22
11
856
0
0
6
1
17
Jimenez Ekaitz
28
11
787
0
0
2
0
3
Mendibe Mikel
22
5
369
0
0
2
0
15
Perez Alvaro
28
4
215
0
0
1
0
2
San Emeterio Borja
27
9
810
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burlamaqui Alessandro
22
9
404
0
0
4
0
24
Gil Alex
21
5
168
0
0
0
0
23
Gonzalez Nito
31
12
936
1
0
0
0
6
Gracia Julio
26
11
818
0
0
4
0
4
Hernandez Andreu
27
12
1080
1
0
3
0
5
Llonch Pol
32
10
731
1
0
4
0
22
Montero Sergio
27
7
269
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Santis Jeriel
22
8
257
1
0
3
0
14
Elady
34
9
377
1
0
1
0
9
Locadia Jurgen
31
5
294
2
0
1
0
10
Martinez Borja
30
9
414
0
0
1
0
8
Nsue Emilio
35
11
547
1
0
2
0
11
Roige Rodriguez Pol
30
11
673
0
0
2
0
21
Sito
28
9
359
1
0
2
0
7
Zequi
27
11
495
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Almansa Eduardo
?
0
0
0
0
0
0
13
Casado Samuel
27
12
1080
0
0
0
0
1
Freixanet Pol
33
0
0
0
0
0
0
25
Zhernovenko Ivan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Codina Miquel
22
11
856
0
0
6
1
17
Jimenez Ekaitz
28
11
787
0
0
2
0
3
Mendibe Mikel
22
5
369
0
0
2
0
15
Perez Alvaro
28
4
215
0
0
1
0
2
San Emeterio Borja
27
9
810
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burlamaqui Alessandro
22
9
404
0
0
4
0
27
Carratala Marquez Eduardo
21
0
0
0
0
0
0
Garcia Derrel
17
0
0
0
0
0
0
24
Gil Alex
21
5
168
0
0
0
0
23
Gonzalez Nito
31
12
936
1
0
0
0
6
Gracia Julio
26
11
818
0
0
4
0
4
Hernandez Andreu
27
12
1080
1
0
3
0
5
Llonch Pol
32
10
731
1
0
4
0
28
Martinez Sanchez Jose
20
0
0
0
0
0
0
22
Montero Sergio
27
7
269
0
0
0
0
29
Paredes Alberto
?
0
0
0
0
0
0
29
Webb Thomas
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Iker
20
0
0
0
0
0
0
19
De Santis Jeriel
22
8
257
1
0
3
0
14
Elady
34
9
377
1
0
1
0
9
Locadia Jurgen
31
5
294
2
0
1
0
10
Martinez Borja
30
9
414
0
0
1
0
8
Nsue Emilio
35
11
547
1
0
2
0
11
Roige Rodriguez Pol
30
11
673
0
0
2
0
26
Ron Kevin
19
0
0
0
0
0
0
21
Sito
28
9
359
1
0
2
0
7
Zequi
27
11
495
0
0
1
0