Bóng đá, Cộng hòa Séc: Ceske Budejovice U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ceske Budejovice U19
Sân vận động:
SCM Složiště
(České Budějovice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nejedly Jan
18
2
180
0
0
0
0
30
Volek Jan
17
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartik Adam
18
3
74
0
0
0
0
5
Jelen Filip
?
1
1
0
0
0
0
2
Markovec David
17
6
296
0
0
0
0
4
Nemecek Jan
17
9
640
0
0
2
0
4
Sejda Vit
18
1
1
0
0
0
0
5
Simecek Lubos
17
12
1035
0
0
0
0
19
Vlcek Adam
17
4
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Krejza Petr
17
10
453
0
0
1
0
13
Mach Simon
18
11
610
1
0
0
0
3
Maly Milan
18
12
930
1
0
2
0
7
Nemec Dominik II.
18
11
963
3
0
3
0
18
Sebest Jan
18
1
1
0
0
0
0
11
Vancata Adam
17
9
560
2
0
0
0
6
Zevl Filip
17
14
1194
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Artymovych Dmytro
18
14
1232
2
0
2
0
17
Bogar Artem
17
14
830
1
0
2
0
15
Charvat Vladimir
18
12
934
2
0
0
0
19
Galovic Vojtech
18
5
46
0
0
0
0
12
Koudelka Adam
18
13
407
4
0
1
0
11
Krahula Adam
18
2
51
0
0
1
0
20
Sturma Daniel
17
14
896
3
0
0
0
19
Tusek Adam
16
1
4
0
0
0
0
9
Zeman Martin
16
1
10
0
0
0
0
10
Zrun Sebastian
18
10
402
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozboud Stanislav
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Marousek Tadeas
16
0
0
0
0
0
0
1
Nejedly Jan
18
2
180
0
0
0
0
30
Volek Jan
17
12
1080
0
0
0
0
30
Wolf Petr
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartik Adam
18
3
74
0
0
0
0
5
Jelen Filip
?
1
1
0
0
0
0
2
Markovec David
17
6
296
0
0
0
0
4
Nemecek Jan
17
9
640
0
0
2
0
4
Sejda Vit
18
1
1
0
0
0
0
5
Simecek Lubos
17
12
1035
0
0
0
0
3
Svejnoha Filip
16
0
0
0
0
0
0
19
Vlcek Adam
17
4
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Krejza Petr
17
10
453
0
0
1
0
13
Mach Simon
18
11
610
1
0
0
0
3
Maly Milan
18
12
930
1
0
2
0
7
Nemec Dominik II.
18
11
963
3
0
3
0
18
Sebest Jan
18
1
1
0
0
0
0
11
Vancata Adam
17
9
560
2
0
0
0
15
Vondra Daniel
?
0
0
0
0
0
0
6
Zevl Filip
17
14
1194
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Artymovych Dmytro
18
14
1232
2
0
2
0
17
Bogar Artem
17
14
830
1
0
2
0
15
Charvat Vladimir
18
12
934
2
0
0
0
19
Galovic Vojtech
18
5
46
0
0
0
0
12
Koudelka Adam
18
13
407
4
0
1
0
11
Krahula Adam
18
2
51
0
0
1
0
20
Sturma Daniel
17
14
896
3
0
0
0
19
Tusek Adam
16
1
4
0
0
0
0
9
Zeman Martin
16
1
10
0
0
0
0
10
Zrun Sebastian
18
10
402
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozboud Stanislav
43