Bóng đá, Paraguay: Cerro Porteno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Cerro Porteno
Sân vận động:
Estadio General Pablo Rojas
(Asunción)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
29
37
3330
0
0
1
0
1
Martin Alexis
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baez Cristian
34
35
2904
2
1
3
0
34
Benitez Miguel
27
7
291
0
0
0
0
32
Cabanas Victor
21
11
550
0
0
2
0
35
De Jesus Ronaldo
23
22
1249
2
0
1
0
4
Eduardo Brock
33
15
1033
0
0
1
1
37
Leon Diego
17
18
1558
2
0
1
0
15
Melgarejo Rodrigo
22
12
865
0
1
1
1
30
Nunez Alan
20
7
456
0
0
0
0
14
Quintana Rodriguez Lucas Ariel
19
7
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
27
2230
1
3
3
0
6
Carrascal Rafael
31
29
1776
2
2
4
0
8
Carrizo Federico
33
39
2476
1
8
6
0
28
Farina Alexis
19
16
505
1
0
1
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
20
1463
1
1
3
0
5
Morel Jorge
26
28
1735
1
1
2
1
36
Olmedo Luis
19
1
14
0
0
0
0
26
Piris Robert
30
33
2550
4
0
7
0
20
Viera Wilder
22
22
803
0
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
27
1499
2
4
2
0
21
Araujo Sergio
32
5
264
0
0
0
0
29
Avalos Alcides
19
1
26
0
0
1
0
9
Da Costa Francisco
29
19
1296
6
2
2
0
19
Diego Churin
34
37
1986
5
1
11
0
10
Dominguez Cecilio
30
25
1723
11
5
1
0
40
Fernandez Fernando
32
31
1398
10
0
3
0
11
Iturbe Juan
31
33
1755
6
3
4
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
8
134
0
1
0
0
22
Rodriguez Derlis
27
18
1025
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jara Saguier Carlos
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baez Cristian
34
5
400
0
0
4
1
35
De Jesus Ronaldo
23
2
106
0
0
2
0
4
Eduardo Brock
33
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
5
450
0
0
0
1
6
Carrascal Rafael
31
3
83
0
0
0
0
8
Carrizo Federico
33
6
185
2
0
1
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
1
90
0
0
1
0
5
Morel Jorge
26
5
267
0
0
2
0
26
Piris Robert
30
6
460
0
2
1
0
20
Viera Wilder
22
5
272
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
4
97
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
5
332
0
0
1
0
10
Dominguez Cecilio
30
6
434
0
0
0
0
40
Fernandez Fernando
32
3
55
0
1
1
0
11
Iturbe Juan
31
6
415
1
0
0
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jara Saguier Carlos
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
29
1
45
0
0
0
0
1
Martin Alexis
32
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baez Cristian
34
2
180
0
0
1
0
34
Benitez Miguel
27
2
136
1
0
1
0
32
Cabanas Victor
21
1
38
0
0
2
1
4
Eduardo Brock
33
2
164
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carrascal Rafael
31
1
17
0
0
0
0
8
Carrizo Federico
33
2
180
0
0
0
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
2
180
0
0
1
0
5
Morel Jorge
26
2
180
0
0
0
0
36
Olmedo Luis
19
1
4
0
0
0
0
26
Piris Robert
30
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
1
29
0
0
0
0
9
Da Costa Francisco
29
2
60
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
2
122
0
0
0
0
40
Fernandez Fernando
32
1
31
1
0
0
0
11
Iturbe Juan
31
2
177
0
0
0
0
22
Rodriguez Derlis
27
2
122
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jara Saguier Carlos
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
29
44
3915
0
0
1
0
1
Martin Alexis
32
7
586
0
0
1
0
25
Martinez Antonino
21
0
0
0
0
0
0
12
Martinez Irala Miguel Angel
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baez Cristian
34
42
3484
2
1
8
1
34
Benitez Miguel
27
9
427
1
0
1
0
32
Cabanas Victor
21
12
588
0
0
4
1
35
De Jesus Ronaldo
23
24
1355
2
0
3
0
4
Eduardo Brock
33
23
1737
0
0
2
1
38
Favero Villasanti Carlos
19
0
0
0
0
0
0
37
Leon Diego
17
18
1558
2
0
1
0
15
Melgarejo Rodrigo
22
12
865
0
1
1
1
30
Nunez Alan
20
7
456
0
0
0
0
14
Quintana Rodriguez Lucas Ariel
19
7
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
32
2680
1
3
3
1
6
Carrascal Rafael
31
33
1876
2
2
4
0
8
Carrizo Federico
33
47
2841
3
8
7
0
28
Farina Alexis
19
16
505
1
0
1
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
23
1733
1
1
5
0
38
Marecos Tobias
?
0
0
0
0
0
0
5
Morel Jorge
26
35
2182
1
1
4
1
36
Olmedo Luis
19
2
18
0
0
0
0
26
Piris Robert
30
41
3190
4
2
9
0
20
Viera Wilder
22
27
1075
1
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
32
1625
2
4
2
0
21
Araujo Sergio
32
5
264
0
0
0
0
29
Avalos Alcides
19
1
26
0
0
1
0
9
Da Costa Francisco
29
21
1356
6
2
2
0
19
Diego Churin
34
44
2440
5
1
12
0
10
Dominguez Cecilio
30
31
2157
11
5
1
0
40
Fernandez Fernando
32
35
1484
11
1
4
0
11
Iturbe Juan
31
41
2347
7
3
4
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
9
160
0
1
0
0
22
Rodriguez Derlis
27
20
1147
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jara Saguier Carlos
74