Bóng đá, Uruguay: Cerro Largo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Cerro Largo
Sân vận động:
Estadio Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla
(Melo)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formento Rodrigo
25
23
1996
0
0
1
0
24
Santilli Gino
23
14
1155
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cabral Nicolas
25
19
1407
0
0
3
0
5
Di Pippa Alan
24
20
1017
0
0
1
0
4
Ferrares Brian
24
16
1109
0
0
7
1
13
Furtado Nahuel
26
22
1791
0
0
8
1
17
Garcia Alan
25
19
1152
1
0
1
0
3
Piriz Maicol
23
8
523
0
0
1
0
19
Prado Axel
22
19
1512
0
0
5
0
8
Rabino Renzo
26
33
1903
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assis Sebastian
31
29
2277
3
0
5
0
22
Bertocchi Nicolas
35
10
586
1
0
3
0
10
Cordoba Gonzalo German
24
8
288
1
0
3
0
7
Estol Mauro
29
7
386
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
9
305
0
0
0
0
27
Mir Matias
21
13
536
0
0
4
2
21
Pereira Hamilton
37
23
1163
0
0
1
0
6
Silva Matias
20
5
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anasco Maximiliano
23
5
92
1
0
0
0
20
Andrade Federico
24
9
361
0
0
0
0
7
Contrera Julian
21
11
796
0
0
3
0
28
Cosentino Luciano
23
30
1881
4
0
3
0
11
Gonzalez Brian
25
3
55
0
0
0
0
25
Lopez Inti
19
5
204
0
0
0
0
30
Nunez Facundo
18
3
92
0
0
1
0
29
Rollano Santiago
20
8
135
0
0
0
0
9
Sosa Sanchez Sebastian
30
30
1803
3
0
3
0
16
de Lucca Alfonso
19
10
334
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Nunez Danielo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formento Rodrigo
25
23
1996
0
0
1
0
1
Monteagudo Angel
18
0
0
0
0
0
0
24
Santilli Gino
23
14
1155
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cabral Nicolas
25
19
1407
0
0
3
0
5
Di Pippa Alan
24
20
1017
0
0
1
0
4
Ferrares Brian
24
16
1109
0
0
7
1
13
Furtado Nahuel
26
22
1791
0
0
8
1
17
Garcia Alan
25
19
1152
1
0
1
0
14
Gonzalez
20
0
0
0
0
0
0
3
Piriz Maicol
23
8
523
0
0
1
0
19
Prado Axel
22
19
1512
0
0
5
0
8
Rabino Renzo
26
33
1903
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Acuna Franco
16
0
0
0
0
0
0
15
Assis Sebastian
31
29
2277
3
0
5
0
22
Bertocchi Nicolas
35
10
586
1
0
3
0
10
Cordoba Gonzalo German
24
8
288
1
0
3
0
7
Estol Mauro
29
7
386
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
9
305
0
0
0
0
27
Mir Matias
21
13
536
0
0
4
2
21
Pereira Hamilton
37
23
1163
0
0
1
0
6
Silva Matias
20
5
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anasco Maximiliano
23
5
92
1
0
0
0
20
Andrade Federico
24
9
361
0
0
0
0
7
Contrera Julian
21
11
796
0
0
3
0
28
Cosentino Luciano
23
30
1881
4
0
3
0
11
Gonzalez Brian
25
3
55
0
0
0
0
25
Lopez Inti
19
5
204
0
0
0
0
30
Nunez Facundo
18
3
92
0
0
1
0
29
Rollano Santiago
20
8
135
0
0
0
0
9
Sosa Sanchez Sebastian
30
30
1803
3
0
3
0
16
de Lucca Alfonso
19
10
334
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Nunez Danielo
60