Bóng đá, Bỉ: Cercle Brugge KSV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Cercle Brugge KSV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Delanghe Maxime
23
5
450
0
0
1
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
Chấn thương đầu gối30.11.2024
28
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
21
8
536
0
0
0
1
8
Erick
20
11
471
0
0
2
0
90
Kakou Emmanuel
19
8
720
1
0
1
0
76
Lietaert Jonas
20
1
57
0
0
0
0
15
Magnee Gary
25
10
535
0
0
0
0
18
Miangue Senna
Va chạm
27
10
658
0
0
5
0
20
Nazinho
21
12
855
0
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
12
804
0
0
0
0
30
Bruninho
21
7
318
1
1
0
0
27
De Wilde Nils
21
3
56
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
14
741
0
2
0
0
66
Ravych Christiaan
22
14
1175
1
0
2
0
34
Somers Thibo
25
14
1142
1
2
1
0
3
Utkus Edgaras
24
6
226
0
0
1
0
28
van der Bruggen Hannes
31
13
915
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brunner Paris
18
3
71
0
0
0
0
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
13
962
7
1
1
0
7
Efekele Malamine
20
5
170
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
11
562
1
2
0
0
11
Minda Alan
21
11
540
0
1
1
0
19
Olaigbe Kazeem
21
12
524
1
0
1
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
8
286
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Room Eloy
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
21
1
46
0
0
0
0
8
Erick
20
1
73
1
0
0
0
4
Gomis Dalangunypole
20
1
90
0
0
0
0
90
Kakou Emmanuel
19
1
45
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
20
1
18
0
0
0
0
15
Magnee Gary
25
1
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruninho
21
1
46
0
0
0
0
27
De Wilde Nils
21
1
90
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
1
90
1
0
1
0
66
Ravych Christiaan
22
1
46
0
0
0
0
34
Somers Thibo
25
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
1
90
0
0
0
0
7
Efekele Malamine
20
1
66
0
0
0
0
11
Minda Alan
21
1
25
0
0
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Delanghe Maxime
23
1
90
0
0
0
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
Chấn thương đầu gối30.11.2024
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Erick
20
1
58
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
20
1
13
0
0
0
0
18
Miangue Senna
Va chạm
27
3
65
0
0
0
0
20
Nazinho
21
4
298
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
4
169
0
0
1
0
30
Bruninho
21
4
53
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
4
299
0
0
0
1
66
Ravych Christiaan
22
4
303
0
0
0
0
34
Somers Thibo
25
4
360
1
0
2
0
3
Utkus Edgaras
24
3
270
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
3
208
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
4
286
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
4
172
0
0
0
0
11
Minda Alan
21
2
91
0
0
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
4
241
1
0
0
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
4
272
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Delanghe Maxime
23
3
239
0
0
1
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
Chấn thương đầu gối30.11.2024
28
3
212
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
21
3
265
0
0
1
0
8
Erick
20
2
136
0
0
0
0
75
Gheerardyns Sebbe
19
1
9
0
0
0
0
4
Gomis Dalangunypole
20
1
82
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
20
3
181
0
0
0
0
15
Magnee Gary
25
4
276
2
0
0
0
18
Miangue Senna
Va chạm
27
4
304
0
0
0
0
20
Nazinho
21
4
241
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
3
167
0
0
1
0
30
Bruninho
21
3
194
0
0
0
0
27
De Wilde Nils
21
4
175
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
4
336
0
0
2
0
66
Ravych Christiaan
22
3
270
1
0
0
0
34
Somers Thibo
25
4
242
1
0
0
0
3
Utkus Edgaras
24
1
46
0
0
0
0
78
Vanackere Ono
?
1
1
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
3
196
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brunner Paris
18
2
63
0
0
0
0
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
5
344
4
4
5
1
7
Efekele Malamine
20
2
105
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
5
214
1
0
0
0
11
Minda Alan
21
4
195
2
3
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
3
140
2
0
0
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
3
194
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
De Bel Tiemen
18
0
0
0
0
0
0
21
Delanghe Maxime
23
9
779
0
0
2
0
84
Langenbick Bas
21
0
0
0
0
0
0
89
Room Eloy
35
1
90
0
0
0
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
Chấn thương đầu gối30.11.2024
28
15
1292
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
21
12
847
0
0
1
1
8
Erick
20
15
738
1
0
2
0
75
Gheerardyns Sebbe
19
1
9
0
0
0
0
4
Gomis Dalangunypole
20
2
172
0
0
0
0
90
Kakou Emmanuel
19
9
765
1
0
1
0
76
Lietaert Jonas
20
6
269
0
0
0
0
15
Magnee Gary
25
15
856
3
0
0
0
18
Miangue Senna
Va chạm
27
17
1027
0
0
5
0
20
Nazinho
21
20
1394
0
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
19
1140
0
0
2
0
30
Bruninho
21
15
611
1
1
0
0
64
Coens Soren
21
0
0
0
0
0
0
27
De Wilde Nils
21
8
321
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
23
1466
1
2
3
1
66
Ravych Christiaan
22
22
1794
2
0
2
0
34
Somers Thibo
25
23
1789
3
2
3
0
3
Utkus Edgaras
24
10
542
0
0
1
0
78
Vanackere Ono
?
1
1
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
19
1319
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bayo Alama
Va chạm
18
0
0
0
0
0
0
13
Brunner Paris
18
5
134
0
0
0
0
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
23
1682
11
5
6
1
7
Efekele Malamine
20
8
341
0
0
0
0
68
El Bahri Rayan
20
0
0
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
20
948
2
2
0
0
40
Martle Xander
21
0
0
0
0
0
0
11
Minda Alan
21
18
851
2
4
1
0
19
Olaigbe Kazeem
21
20
995
4
0
1
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
15
752
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42