Bóng đá, Mỹ: Central Valley Fuego trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Central Valley Fuego
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá bang Fresno
(Fresno, CA)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
16
1440
0
0
2
0
1
Zuluaga Andre
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
21
1194
1
2
2
0
24
Bustamante Bryan
23
12
969
0
0
1
1
7
John-Brown Shavon
29
19
1560
3
2
3
0
17
Lemus Omar
26
18
1073
0
1
4
0
31
Nembhard Deshawon
30
13
928
0
0
2
0
15
Torr Clayton
25
21
1811
0
0
6
1
33
Vinberg Sean
30
7
524
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
21
1635
2
2
8
2
6
Dabo Mouhamed
28
9
528
0
0
2
0
34
Garcia Kevin
16
9
464
1
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
21
1770
1
0
5
0
11
Mendiola Raul
30
12
527
0
0
1
0
20
Midence Alfredo
?
15
1071
2
8
7
1
19
Williams Taran
21
5
68
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
8
570
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
13
920
4
1
2
0
4
Cromwell Razak
30
8
383
0
0
2
1
27
Lawal Qudus
29
6
118
1
0
3
0
32
Mariona Javier
20
14
1190
3
0
1
0
18
Ruelas Angel
22
4
53
0
0
0
0
35
Smuck Zachary
18
6
260
1
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
20
945
3
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
4
334
0
0
0
0
1
Zuluaga Andre
21
5
387
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
8
392
0
0
0
0
24
Bustamante Bryan
23
4
197
0
0
1
0
7
John-Brown Shavon
29
7
579
1
1
1
0
30
Kabamba David
?
1
1
0
0
0
0
17
Lemus Omar
26
4
309
0
0
0
0
31
Nembhard Deshawon
30
5
430
0
0
0
0
15
Torr Clayton
25
8
658
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
7
354
0
1
1
0
26
Chalmers Tag
18
1
1
0
0
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
5
195
0
0
0
0
34
Garcia Kevin
16
1
17
0
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
8
559
0
0
1
1
11
Mendiola Raul
30
7
546
2
0
1
0
20
Midence Alfredo
?
6
352
2
1
2
0
19
Williams Taran
21
4
144
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
5
327
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
3
220
0
0
2
1
4
Cromwell Razak
30
8
431
0
0
2
0
27
Lawal Qudus
29
4
192
0
0
0
0
32
Mariona Javier
20
6
358
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
8
382
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zuluaga Andre
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
1
90
0
0
0
0
7
John-Brown Shavon
29
2
90
1
0
1
0
17
Lemus Omar
26
1
90
0
0
0
0
15
Torr Clayton
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
2
90
1
1
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
1
90
0
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
1
90
0
0
0
0
11
Mendiola Raul
30
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cromwell Razak
30
1
90
0
0
0
0
18
Ruelas Angel
22
1
1
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
20
1774
0
0
2
0
1
Zuluaga Andre
21
12
1017
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
30
1676
1
2
2
0
24
Bustamante Bryan
23
16
1166
0
0
2
1
7
John-Brown Shavon
29
28
2229
5
3
5
0
30
Kabamba David
?
1
1
0
0
0
0
17
Lemus Omar
26
23
1472
0
1
4
0
31
Nembhard Deshawon
30
18
1358
0
0
2
0
15
Torr Clayton
25
30
2559
1
0
11
1
33
Vinberg Sean
30
7
524
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
30
2079
3
4
9
2
26
Chalmers Tag
18
1
1
0
0
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
15
813
0
0
2
0
34
Garcia Kevin
16
10
481
1
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
30
2419
1
0
6
1
11
Mendiola Raul
30
20
1158
2
0
3
0
20
Midence Alfredo
?
21
1423
4
9
9
1
12
Opeyemi Tirimisiyu
?
0
0
0
0
0
0
19
Williams Taran
21
9
212
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
13
897
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
16
1140
4
1
4
1
4
Cromwell Razak
30
17
904
0
0
4
1
27
Lawal Qudus
29
10
310
1
0
3
0
32
Mariona Javier
20
20
1548
3
0
1
0
18
Ruelas Angel
22
5
54
0
0
0
0
35
Smuck Zachary
18
6
260
1
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
29
1417
3
1
3
0