Bóng đá, Argentina: Central Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Central Cordoba
Sân vận động:
Estadio Unico Madre de Ciudades
(Santiago del Estero)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingolotti Luis
24
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abascia Lucas
28
16
1355
0
0
4
2
16
Andueza Federico
27
1
62
0
0
0
0
13
Barrios Rafael
31
17
1369
1
1
3
0
17
Casermeiro Yuri
Chấn thương
22
2
7
0
0
1
0
36
Gomez Jose
24
3
136
0
0
0
0
31
Ignacio Galvan
20
1
29
0
0
0
0
24
Laquidain Santiago
23
9
469
0
1
2
1
20
Martinez Fernando
24
2
39
0
0
0
0
4
Pillud Ivan
38
4
238
0
0
1
0
15
Rak Barragan Yonatthan Nicolas
31
10
734
0
1
3
0
19
Rivero Lautaro
?
7
556
0
0
1
0
88
Sanchez Luis
24
5
231
0
0
1
0
14
Trindade Gonzalo
20
5
361
0
0
0
0
6
Valdez Sebastian
29
20
1770
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aragon Franco
30
3
184
0
0
1
0
10
Cabrera Elias
21
17
819
0
0
1
0
25
Florentin Bobadilla Jose Ignacio
28
10
900
2
2
3
0
26
Meli Andres
24
13
1048
2
1
3
0
38
Palavecino Manuel Alberto
21
6
103
1
0
2
0
32
Vazquez Kevin Alejandro
23
21
1817
2
0
4
0
5
Vega Cristian
31
4
251
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angulo Luis
20
13
448
1
3
1
0
8
Atencio Rodrigo
22
22
1661
4
1
4
0
7
Benitez Matias
24
14
518
1
2
0
0
29
Cabral Favio
23
10
345
3
0
0
0
28
Cansinos Ramon
Chấn thương
22
6
194
0
0
1
0
11
Godoy Matias Emanuel
22
18
1221
1
3
5
0
37
Morales Agustin
25
5
68
0
0
0
0
27
Quagliata Nicolas
25
6
88
0
0
0
0
21
Segovia Alexis
20
9
376
0
0
0
0
9
Varaldo Lucas
22
18
1222
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Felippe Omar
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingolotti Luis
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abascia Lucas
28
4
354
0
0
1
0
16
Andueza Federico
27
1
90
0
0
1
0
13
Barrios Rafael
31
3
198
0
0
0
0
24
Laquidain Santiago
23
1
7
0
0
0
0
3
Marchi Leonardo
28
2
177
0
0
0
0
20
Martinez Fernando
24
1
23
0
0
0
0
4
Pillud Ivan
38
2
163
0
0
0
0
15
Rak Barragan Yonatthan Nicolas
31
2
97
0
0
0
0
19
Rivero Lautaro
?
2
100
0
0
0
0
88
Sanchez Luis
24
1
68
0
0
0
0
14
Trindade Gonzalo
20
1
22
0
0
0
0
6
Valdez Sebastian
29
3
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aragon Franco
30
1
31
0
0
0
0
10
Cabrera Elias
21
3
167
0
0
0
0
25
Florentin Bobadilla Jose Ignacio
28
2
180
2
0
1
0
26
Meli Andres
24
2
94
0
0
0
0
38
Palavecino Manuel Alberto
21
2
27
0
0
1
0
32
Vazquez Kevin Alejandro
23
4
315
0
0
1
0
5
Vega Cristian
31
2
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angulo Luis
20
2
105
0
0
0
0
8
Atencio Rodrigo
22
5
251
4
0
1
0
7
Benitez Matias
24
1
69
0
1
0
0
29
Cabral Favio
23
2
64
1
0
0
0
11
Godoy Matias Emanuel
22
4
280
0
1
1
0
27
Quagliata Nicolas
25
1
2
0
0
0
0
21
Segovia Alexis
20
2
76
0
0
0
0
9
Varaldo Lucas
22
4
336
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Felippe Omar
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingolotti Luis
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andueza Federico
27
3
205
0
0
0
0
36
Gomez Jose
24
3
225
0
0
0
0
31
Ignacio Galvan
20
1
90
0
0
0
0
24
Laquidain Santiago
23
7
498
0
1
2
0
6
Valdez Sebastian
29
13
1170
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Meli Andres
24
9
618
0
1
1
0
32
Vazquez Kevin Alejandro
23
8
319
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Rodrigo
22
14
873
0
2
2
0
28
Cansinos Ramon
Chấn thương
22
1
20
0
0
0
0
11
Godoy Matias Emanuel
22
6
287
0
0
2
0
37
Morales Agustin
25
3
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Felippe Omar
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bursich Lautaro
22
0
0
0
0
0
0
12
Cuevas Lucas
21
0
0
0
0
0
0
1
Ingolotti Luis
24
35
3150
0
0
0
0
40
Vallejos Javier
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abascia Lucas
28
20
1709
0
0
5
2
16
Andueza Federico
27
5
357
0
0
1
0
13
Barrios Rafael
31
20
1567
1
1
3
0
17
Casermeiro Yuri
Chấn thương
22
2
7
0
0
1
0
36
Gomez Jose
24
6
361
0
0
0
0
31
Ignacio Galvan
20
2
119
0
0
0
0
24
Laquidain Santiago
23
17
974
0
2
4
1
3
Marchi Leonardo
28
2
177
0
0
0
0
20
Martinez Fernando
24
3
62
0
0
0
0
4
Pillud Ivan
38
6
401
0
0
1
0
15
Rak Barragan Yonatthan Nicolas
31
12
831
0
1
3
0
19
Rivero Lautaro
?
9
656
0
0
1
0
35
Rojas Brian
20
0
0
0
0
0
0
88
Sanchez Luis
24
6
299
0
0
1
0
14
Trindade Gonzalo
20
6
383
0
0
0
0
6
Valdez Sebastian
29
36
3201
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aragon Franco
30
4
215
0
0
1
0
10
Cabrera Elias
21
20
986
0
0
1
0
33
Diaz Matias
20
0
0
0
0
0
0
25
Florentin Bobadilla Jose Ignacio
28
12
1080
4
2
4
0
26
Meli Andres
24
24
1760
2
2
4
0
38
Palavecino Manuel Alberto
21
8
130
1
0
3
0
32
Vazquez Kevin Alejandro
23
33
2451
2
1
6
0
5
Vega Cristian
31
6
313
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angulo Luis
20
15
553
1
3
1
0
8
Atencio Rodrigo
22
41
2785
8
3
7
0
7
Benitez Matias
24
15
587
1
3
0
0
29
Cabral Favio
23
12
409
4
0
0
0
28
Cansinos Ramon
Chấn thương
22
7
214
0
0
1
0
11
Godoy Matias Emanuel
22
28
1788
1
4
8
0
37
Morales Agustin
25
8
190
0
0
0
0
27
Quagliata Nicolas
25
7
90
0
0
0
0
21
Segovia Alexis
20
11
452
0
0
0
0
9
Varaldo Lucas
22
22
1558
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Felippe Omar
62