Bóng đá, Úc: Central Coast Mariners trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Central Coast Mariners
Sân vận động:
Central Coast Stadium
(Gosford)
Sức chứa:
20 059
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
AFC Champions League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Peraic-Cullen Dylan
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
20
2
100
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
4
360
0
0
0
0
27
Kuzevski Sasha
23
3
174
0
0
1
0
12
Mauragis Lucas
23
4
352
0
0
0
0
10
Mikael Doka
24
4
360
0
0
1
0
33
Paull Nathan
21
3
225
0
0
1
0
15
Roux Storm
31
3
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Eames Haine
16
3
38
0
0
1
0
8
McCalmont Alfie
24
4
360
0
0
2
0
16
Steele Harrison
22
4
325
0
0
1
0
26
Tapp Brad
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
3
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
19
4
160
0
0
0
0
29
Duarte Nicholas
20
2
24
0
0
0
0
99
Edmondson Ryan
23
4
259
0
0
0
0
17
James Ngor Sabit
23
4
123
1
0
0
0
9
Kuol Alou
23
4
238
0
0
0
0
11
Vitor Feijao
28
4
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlesic Adam
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
20
1
30
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
1
120
0
0
0
0
27
Kuzevski Sasha
23
1
55
0
0
0
0
12
Mauragis Lucas
23
1
106
0
0
0
0
10
Mikael Doka
24
1
66
1
0
0
0
33
Paull Nathan
21
1
91
0
0
0
0
15
Roux Storm
31
1
96
0
0
0
0
5
Smith Noah
23
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
McCalmont Alfie
24
1
120
0
0
0
0
26
Tapp Brad
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
1
120
0
0
0
0
28
Wilson William
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
19
1
42
0
0
0
0
23
Di Pizio Miguel
Chấn thương05.01.2025
18
1
79
0
0
0
0
99
Edmondson Ryan
23
1
75
0
0
0
0
9
Kuol Alou
23
1
120
0
0
1
0
11
Vitor Feijao
28
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlesic Adam
22
2
147
0
0
0
1
40
Peraic-Cullen Dylan
18
2
180
0
0
0
0
30
Warshawsky Jack
20
1
32
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
20
1
72
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
4
360
0
0
2
0
27
Kuzevski Sasha
23
2
75
0
0
0
0
12
Mauragis Lucas
23
4
360
1
0
1
0
10
Mikael Doka
24
4
339
2
0
1
0
33
Paull Nathan
21
2
180
0
0
0
0
15
Roux Storm
31
3
169
0
0
0
0
4
Sainsbury Trent
Chấn thương ngực01.01.2025
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Eames Haine
16
2
31
0
0
0
0
8
McCalmont Alfie
24
4
325
0
1
0
0
16
Steele Harrison
22
3
200
0
0
0
0
26
Tapp Brad
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
3
261
0
1
0
0
28
Wilson William
22
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
19
4
159
1
0
0
0
35
De Lima Arthur
17
1
8
0
0
0
0
29
Duarte Nicholas
20
2
23
1
0
0
0
99
Edmondson Ryan
23
4
247
0
0
1
0
17
James Ngor Sabit
23
4
122
1
0
0
0
9
Kuol Alou
23
4
282
0
1
0
0
7
Theoharous Christian
Chấn thương24.11.2024
24
1
46
0
0
0
0
11
Vitor Feijao
28
4
232
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Warshawsky Jack
20
2
101
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kaltack Brian
31
11
1020
2
0
0
0
10
Mikael Doka
24
13
938
4
4
1
0
33
Paull Nathan
21
6
467
0
1
1
0
15
Roux Storm
31
12
616
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Steele Harrison
22
8
287
0
0
0
0
26
Tapp Brad
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
9
489
0
1
2
0
28
Wilson William
22
5
254
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
19
3
76
0
1
0
0
23
Di Pizio Miguel
Chấn thương05.01.2025
18
10
438
3
1
0
0
29
Duarte Nicholas
20
1
18
0
0
0
0
99
Edmondson Ryan
23
7
361
3
1
1
0
9
Kuol Alou
23
9
382
3
0
1
0
7
Theoharous Christian
Chấn thương24.11.2024
24
13
494
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlesic Adam
22
3
267
0
0
0
1
40
Peraic-Cullen Dylan
18
6
540
0
0
0
0
30
Warshawsky Jack
20
3
133
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
20
4
202
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
20
1860
2
0
2
0
27
Kuzevski Sasha
23
6
304
0
0
1
0
12
Mauragis Lucas
23
9
818
1
0
1
0
10
Mikael Doka
24
22
1703
7
4
3
0
34
Parkes Andre
18
0
0
0
0
0
0
33
Paull Nathan
21
12
963
0
1
2
0
15
Roux Storm
31
19
1009
1
1
1
0
4
Sainsbury Trent
Chấn thương ngực01.01.2025
32
1
90
0
0
0
0
5
Smith Noah
23
1
15
0
0
0
0
42
Smith Rocco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Eames Haine
16
5
69
0
0
1
0
8
McCalmont Alfie
24
9
805
0
1
2
0
44
Scicluna Lucas
19
0
0
0
0
0
0
16
Steele Harrison
22
15
812
0
0
1
0
26
Tapp Brad
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
16
1087
0
2
2
0
28
Wilson William
22
7
285
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
19
12
437
1
1
0
0
35
De Lima Arthur
17
1
8
0
0
0
0
23
Di Pizio Miguel
Chấn thương05.01.2025
18
11
517
3
1
0
0
29
Duarte Nicholas
20
5
65
1
0
0
0
99
Edmondson Ryan
23
16
942
3
1
2
0
17
James Ngor Sabit
23
8
245
2
0
0
0
9
Kuol Alou
23
18
1022
3
1
2
0
7
Theoharous Christian
Chấn thương24.11.2024
24
14
540
2
1
2
0
11
Vitor Feijao
28
9
454
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47