Bóng đá, Scotland: Celtic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Celtic
Sân vận động:
Celtic Park
(Glasgow)
Sức chứa:
60 411
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
38
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
7
549
0
0
0
0
2
Johnston Alistair
26
11
881
4
3
2
0
56
Ralston Anthony
26
5
129
1
0
0
0
5
Scales Liam
26
11
915
1
0
1
0
3
Taylor Greg
27
8
661
0
3
3
0
6
Trusty Auston
26
6
540
0
0
1
0
11
Valle Alex
20
4
293
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
10
500
1
1
1
0
27
Engels Arne
21
8
482
2
0
1
0
41
Hatate Reo
27
11
748
3
0
1
0
15
Holm Odin Thiago
Chấn thương bắp chân30.11.2024
21
3
26
0
0
0
0
42
McGregor Callum
31
9
795
5
1
1
0
7
Palma Luis
24
4
101
0
0
0
0
66
Turley Francis
18
1
2
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
3
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
11
430
0
3
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
11
707
4
3
0
0
9
Idah Adam
23
8
276
2
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
10
657
4
6
3
0
38
Maeda Daizen
27
10
722
2
2
2
0
14
McCowan Luke
26
8
256
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
2
154
1
0
1
0
2
Johnston Alistair
26
2
180
0
0
0
0
17
Nawrocki Maik
23
1
6
0
0
0
0
56
Ralston Anthony
26
1
90
0
0
0
0
5
Scales Liam
26
2
117
0
0
0
0
3
Taylor Greg
27
3
148
0
0
0
0
6
Trusty Auston
26
2
180
0
0
0
0
11
Valle Alex
20
2
124
0
0
0
0
57
Welsh Stephen
24
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
3
128
1
0
0
0
27
Engels Arne
21
2
94
0
0
0
0
41
Hatate Reo
27
3
231
0
0
0
0
42
McGregor Callum
31
3
270
0
0
1
0
7
Palma Luis
24
2
70
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
3
140
0
0
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
1
69
1
0
0
0
9
Idah Adam
23
3
143
2
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
3
183
4
0
0
0
38
Maeda Daizen
27
2
162
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
38
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
2
157
0
0
1
0
2
Johnston Alistair
26
4
343
0
0
2
0
56
Ralston Anthony
26
2
19
0
0
0
0
5
Scales Liam
26
4
288
1
0
0
0
3
Taylor Greg
27
3
203
0
1
0
0
6
Trusty Auston
26
4
277
0
0
0
0
11
Valle Alex
20
3
159
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
4
107
0
0
0
0
27
Engels Arne
21
4
322
1
3
0
0
41
Hatate Reo
27
4
280
1
1
1
0
42
McGregor Callum
31
4
360
0
0
0
0
7
Palma Luis
24
1
16
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
2
30
0
1
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
4
244
1
0
0
0
9
Idah Adam
23
4
120
1
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
4
288
2
1
0
0
38
Maeda Daizen
27
4
345
2
0
0
0
14
McCowan Luke
26
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bain Scott
33
0
0
0
0
0
0
43
Morrison Joe
20
0
0
0
0
0
0
1
Schmeichel Kasper
38
18
1620
0
0
1
0
12
Sinisalo Viljami
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
11
860
1
0
2
0
63
Donovan Colby
18
0
0
0
0
0
0
46
Frame Mitchel
18
0
0
0
0
0
0
2
Johnston Alistair
26
17
1404
4
3
4
0
17
Nawrocki Maik
23
1
6
0
0
0
0
56
Ralston Anthony
26
8
238
1
0
0
0
52
Robertson Mitchell
19
0
0
0
0
0
0
5
Scales Liam
26
17
1320
2
0
1
0
3
Taylor Greg
27
14
1012
0
4
3
0
6
Trusty Auston
26
12
997
0
0
1
0
11
Valle Alex
20
9
576
0
2
0
0
57
Welsh Stephen
24
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
17
735
2
1
1
0
27
Engels Arne
21
14
898
3
3
1
0
41
Hatate Reo
27
18
1259
4
1
2
0
15
Holm Odin Thiago
Chấn thương bắp chân30.11.2024
21
3
26
0
0
0
0
42
McGregor Callum
31
16
1425
5
1
2
0
7
Palma Luis
24
7
187
0
0
0
0
66
Turley Francis
18
1
2
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
7
182
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
16
600
0
4
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
16
1020
6
3
0
0
9
Idah Adam
23
15
539
5
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
17
1128
10
7
3
0
38
Maeda Daizen
27
16
1229
9
2
2
0
14
McCowan Luke
26
9
272
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51