Bóng đá, Tây Ban Nha: Celta Vigo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Celta Vigo
Sân vận động:
Estadio Balaídos
(Vigo)
Sức chứa:
24 791
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Guaita Vicente
37
9
810
0
0
0
0
1
Villar Ivan
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aidoo Joseph
29
1
2
0
0
0
0
20
Alonso Marcos
33
9
732
0
0
1
0
5
Carreira Sergio
Chấn thương mắt cá chân
24
4
239
0
0
0
0
24
Dominguez Carlos
23
6
345
0
0
0
0
22
Manquillo Javier
30
8
490
0
0
1
0
3
Mingueza Oscar
25
12
919
2
5
3
0
21
Ristic Mihailo
29
2
113
0
0
0
0
32
Rodriguez Javier
21
12
695
1
0
2
0
2
Starfelt Carl
29
12
917
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
10
757
1
0
1
0
16
Jailson
Chấn thương đùi
29
6
453
0
0
0
0
6
Moriba Ilaix
21
10
437
0
0
4
1
25
Rodriguez Damian
21
10
556
0
0
2
0
33
Sotelo Hugo
20
9
563
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allende Tadeo
25
1
2
0
0
0
0
30
Alvarez Hugo
21
13
911
1
1
3
0
10
Aspas Iago
37
12
893
4
3
3
1
17
Bamba Jonathan
28
8
571
0
0
1
0
11
Cervi Franco
30
1
12
0
0
0
0
9
Douvikas Anastasios
25
13
488
3
0
2
0
18
Duran Pablo
23
5
187
0
1
0
0
12
Gonzalez Alfonso
25
6
220
0
0
0
1
7
Iglesias Borja
31
13
696
4
0
0
0
19
Swedberg Williot
20
12
493
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Villar Ivan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aidoo Joseph
29
1
90
0
0
0
0
5
Carreira Sergio
Chấn thương mắt cá chân
24
1
36
0
0
0
0
24
Dominguez Carlos
23
1
46
0
0
0
0
5
Lago Yoel
20
1
22
0
0
0
0
21
Ristic Mihailo
29
1
90
0
1
0
0
32
Rodriguez Javier
21
1
45
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernando
20
1
45
0
0
0
0
25
Rodriguez Damian
21
1
90
0
1
0
0
8
Roman Miguel
21
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allende Tadeo
25
1
55
1
0
0
0
17
Bamba Jonathan
28
1
13
0
0
0
0
11
Cervi Franco
30
1
90
0
0
0
0
9
Douvikas Anastasios
25
1
90
2
0
0
0
18
Duran Pablo
23
1
69
1
0
0
0
12
Gonzalez Alfonso
25
1
78
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fernandez Cesar Gonzalez
20
0
0
0
0
0
0
13
Guaita Vicente
37
9
810
0
0
0
0
1
Moreno Jorge Balea
22
0
0
0
0
0
0
13
Vidal Girona Marc Vicente
24
0
0
0
0
0
0
1
Villar Ivan
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aidoo Joseph
29
2
92
0
0
0
0
20
Alonso Marcos
33
9
732
0
0
1
0
5
Carreira Sergio
Chấn thương mắt cá chân
24
5
275
0
0
0
0
24
Dominguez Carlos
23
7
391
0
0
0
0
5
Lago Yoel
20
1
22
0
0
0
0
22
Manquillo Javier
30
8
490
0
0
1
0
3
Mingueza Oscar
25
12
919
2
5
3
0
21
Ristic Mihailo
29
3
203
0
1
0
0
32
Rodriguez Javier
21
13
740
1
1
2
0
2
Starfelt Carl
29
12
917
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
10
757
1
0
1
0
16
Jailson
Chấn thương đùi
29
6
453
0
0
0
0
22
Lopez Fernando
20
1
45
0
0
0
0
6
Moriba Ilaix
21
10
437
0
0
4
1
25
Rodriguez Damian
21
11
646
0
1
2
0
8
Roman Miguel
21
1
46
0
0
1
0
33
Sotelo Hugo
20
9
563
0
0
3
0
14
de la Torre Luca
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allende Tadeo
25
2
57
1
0
0
0
30
Alvarez Hugo
21
13
911
1
1
3
0
10
Aspas Iago
37
12
893
4
3
3
1
17
Bamba Jonathan
28
9
584
0
0
1
0
11
Cervi Franco
30
2
102
0
0
0
0
9
Douvikas Anastasios
25
14
578
5
0
2
0
18
Duran Pablo
23
6
256
1
1
0
0
12
Gonzalez Alfonso
25
7
298
1
1
0
1
7
Iglesias Borja
31
13
696
4
0
0
0
22
Rodriguez Miguel
21
0
0
0
0
0
0
19
Swedberg Williot
20
12
493
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36