Bóng đá, Slovenia: Celje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Celje
Sân vận động:
Stadion Z'dezele
(Celje)
Sức chứa:
13 059
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Rozman Matjaz
37
6
540
0
0
0
0
98
Stubljar Lovro
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
6
122
0
0
1
0
2
Juanjo Nieto
30
11
859
0
2
2
0
23
Karnicnik Zan
30
5
312
0
0
0
0
25
Kavcic Matija
27
9
457
0
1
2
0
81
Nemanic Klemen
28
9
723
1
0
2
0
3
Vuklisevic Damjan
29
14
1198
2
0
0
0
19
Zabukovnik Mark
23
5
333
0
0
0
0
6
Zec David
24
12
1023
2
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobicanec Luka
31
9
528
0
0
1
0
4
Dulca Marco
25
10
540
0
0
3
0
99
Eguaras Inigo
32
5
290
0
0
0
0
10
Kouter Nino
30
9
544
1
0
3
0
43
Krefl Aljaz
30
2
102
0
0
0
0
16
Kvesic Mario
32
15
972
3
4
1
0
5
Lhernault Clement
21
7
177
0
1
1
0
31
Pisek Jost
22
7
356
0
0
1
0
11
Seslar Svit
22
9
792
4
5
0
0
88
Svetlin Tamar
23
9
520
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aarons Rolando
29
4
113
0
1
1
0
77
Brnic Ivan
23
12
716
2
1
0
0
30
Edmilson
27
11
419
3
0
3
0
20
Iosifov Nikita
23
5
165
0
2
0
0
47
Kucys Armandas
21
12
770
6
0
2
0
7
Matko Aljosa
24
15
994
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riera Albert
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Rozman Matjaz
37
2
180
0
0
0
0
98
Stubljar Lovro
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Karnicnik Zan
30
3
209
1
0
1
0
25
Kavcic Matija
27
2
80
0
0
0
0
81
Nemanic Klemen
28
1
45
0
0
0
0
3
Vuklisevic Damjan
29
4
286
1
0
0
1
19
Zabukovnik Mark
23
2
180
1
0
1
0
6
Zec David
24
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobicanec Luka
31
4
296
1
0
1
0
4
Dulca Marco
25
2
113
0
0
2
0
10
Kouter Nino
30
2
63
0
0
1
0
43
Krefl Aljaz
30
4
327
0
1
1
0
16
Kvesic Mario
32
4
164
0
0
0
0
31
Pisek Jost
22
2
131
0
0
0
0
88
Svetlin Tamar
23
3
175
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aarons Rolando
29
3
61
1
0
0
0
77
Brnic Ivan
23
3
141
0
0
0
0
30
Edmilson
27
3
59
0
0
0
0
47
Kucys Armandas
21
4
304
0
1
1
0
7
Matko Aljosa
24
4
302
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riera Albert
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Stubljar Lovro
20
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Karnicnik Zan
30
1
75
1
0
1
0
25
Kavcic Matija
27
2
165
0
0
0
0
81
Nemanic Klemen
28
2
136
0
0
0
0
3
Vuklisevic Damjan
29
1
120
0
0
1
0
6
Zec David
24
2
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobicanec Luka
31
2
136
0
0
0
0
4
Dulca Marco
25
2
121
0
0
0
0
10
Kouter Nino
30
2
92
0
0
0
0
16
Kvesic Mario
32
2
171
0
0
1
0
31
Pisek Jost
22
2
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aarons Rolando
29
2
62
0
0
1
0
77
Brnic Ivan
23
2
113
0
0
0
0
30
Edmilson
27
2
67
0
0
0
0
47
Kucys Armandas
21
2
166
0
0
0
0
7
Matko Aljosa
24
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riera Albert
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Rozman Matjaz
37
4
360
0
0
1
0
98
Stubljar Lovro
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
1
15
0
0
0
0
2
Juanjo Nieto
30
5
406
1
0
1
0
23
Karnicnik Zan
30
3
238
0
0
1
0
25
Kavcic Matija
27
1
15
0
0
0
0
81
Nemanic Klemen
28
4
289
1
0
1
0
3
Vuklisevic Damjan
29
5
450
0
0
0
0
19
Zabukovnik Mark
23
2
174
0
0
0
0
6
Zec David
24
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobicanec Luka
31
4
249
1
1
0
0
4
Dulca Marco
25
4
179
0
0
0
0
10
Kouter Nino
30
3
208
0
0
0
0
16
Kvesic Mario
32
3
185
0
0
1
1
5
Lhernault Clement
21
3
32
0
0
0
0
31
Pisek Jost
22
2
79
0
0
2
0
11
Seslar Svit
22
3
265
1
2
0
0
88
Svetlin Tamar
23
3
250
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aarons Rolando
29
1
46
0
0
0
0
77
Brnic Ivan
23
3
181
1
2
0
0
30
Edmilson
27
5
200
0
0
1
0
47
Kucys Armandas
21
4
226
4
1
4
0
7
Matko Aljosa
24
5
386
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riera Albert
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kolar Luka
19
0
0
0
0
0
0
22
Rozman Matjaz
37
12
1080
0
0
1
0
98
Stubljar Lovro
20
14
1290
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
7
137
0
0
1
0
2
Juanjo Nieto
30
16
1265
1
2
3
0
23
Karnicnik Zan
30
12
834
2
0
3
0
25
Kavcic Matija
27
14
717
0
1
2
0
81
Nemanic Klemen
28
16
1193
2
0
3
0
3
Vuklisevic Damjan
29
24
2054
3
0
1
1
19
Zabukovnik Mark
23
9
687
1
0
1
0
6
Zec David
24
22
1953
2
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobicanec Luka
31
19
1209
2
1
2
0
99
Cek Timothy
17
0
0
0
0
0
0
4
Dulca Marco
25
18
953
0
0
5
0
99
Eguaras Inigo
32
5
290
0
0
0
0
10
Kouter Nino
30
16
907
1
0
4
0
43
Krefl Aljaz
30
6
429
0
1
1
0
16
Kvesic Mario
32
24
1492
3
4
3
1
5
Lhernault Clement
21
10
209
0
1
1
0
31
Pisek Jost
22
13
709
0
0
3
0
11
Seslar Svit
22
12
1057
5
7
0
0
18
Sholar Artem
21
0
0
0
0
0
0
88
Svetlin Tamar
23
15
945
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aarons Rolando
29
10
282
1
1
2
0
77
Brnic Ivan
23
20
1151
3
3
0
0
30
Edmilson
27
21
745
3
0
4
0
20
Iosifov Nikita
23
5
165
0
2
0
0
47
Kucys Armandas
21
22
1466
10
2
7
0
50
Kurtovic Kenan
17
0
0
0
0
0
0
7
Matko Aljosa
24
26
1827
5
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riera Albert
42