Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Celik Zenica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Celik Zenica
Sân vận động:
Bilino Polje
(Zenica)
Sức chứa:
15 292
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Durmo Adi
21
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajramovic Faris
22
11
739
0
0
3
0
3
Hodzic Amer
19
9
471
0
0
1
0
6
Jusic Amar
23
13
1070
0
0
1
0
16
Musa Lovro
24
9
704
0
0
2
0
22
Rasevic Nenad
24
13
1126
1
0
2
0
19
Smajlovic Nedim
19
12
936
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babic Eman
18
3
73
0
0
1
0
24
Basic Bakir
20
1
7
0
0
0
0
4
Horic Kenan
34
6
423
1
0
3
0
9
Isakovic Aladin
39
7
183
0
0
3
0
7
Palackic Emrah
19
3
67
0
0
0
0
15
Popovic Marin
30
7
274
1
0
0
0
21
Prguda Mirza
19
11
430
0
0
2
0
20
Tabakovic Talha
19
13
1096
2
0
2
0
25
Tolja Danis
19
3
20
0
0
0
0
5
Vardo Harun
26
10
650
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetspahic Benjamin
19
9
196
0
0
0
0
17
Dzankovic Arman
22
11
632
0
0
2
0
11
Martinovic Hamza
20
13
1044
0
0
2
0
14
Masic Anes
24
11
913
2
0
3
0
8
Meduseljac Ali
20
11
698
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Dario
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Durmo Adi
21
13
1170
0
0
2
0
1
Karic Faris
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajramovic Faris
22
11
739
0
0
3
0
3
Hodzic Amer
19
9
471
0
0
1
0
6
Jusic Amar
23
13
1070
0
0
1
0
Mehic Mahir
27
0
0
0
0
0
0
16
Musa Lovro
24
9
704
0
0
2
0
22
Rasevic Nenad
24
13
1126
1
0
2
0
19
Smajlovic Nedim
19
12
936
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babic Eman
18
3
73
0
0
1
0
24
Basic Bakir
20
1
7
0
0
0
0
13
Besic Adis
?
0
0
0
0
0
0
4
Horic Kenan
34
6
423
1
0
3
0
27
Ibrakovic Afan
20
0
0
0
0
0
0
9
Isakovic Aladin
39
7
183
0
0
3
0
7
Palackic Emrah
19
3
67
0
0
0
0
15
Popovic Marin
30
7
274
1
0
0
0
21
Prguda Mirza
19
11
430
0
0
2
0
20
Tabakovic Talha
19
13
1096
2
0
2
0
25
Tolja Danis
19
3
20
0
0
0
0
5
Vardo Harun
26
10
650
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetspahic Benjamin
19
9
196
0
0
0
0
29
Barucija Hanan
19
0
0
0
0
0
0
17
Dzankovic Arman
22
11
632
0
0
2
0
11
Martinovic Hamza
20
13
1044
0
0
2
0
14
Masic Anes
24
11
913
2
0
3
0
8
Meduseljac Ali
20
11
698
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Dario
43