Bóng đá, Brazil: Ceara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ceara
Sân vận động:
Castelão
(Fortaleza)
Sức chứa:
60 326
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cearense
Serie B
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bruno Ferreira
30
1
45
0
0
0
0
1
Richard
Chấn thương
33
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
David Ricardo
21
6
493
1
0
1
0
79
Matheus Bahia
25
9
750
0
0
1
0
42
Matheus Felipe
26
7
583
1
0
1
1
2
Rai Ramos
30
9
810
2
0
4
0
40
Ramon
29
6
441
0
0
2
0
6
Ramos Rafael
29
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Caio Rafael
20
0
0
0
0
1
0
5
Jean Irmer
30
4
69
0
0
2
0
97
Lourenco
27
8
622
2
0
0
0
10
Lucas Mugni
32
7
395
0
0
2
0
28
Recalde Jorge
32
7
417
0
0
0
0
26
Richardson
33
7
417
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aylon
32
9
650
3
0
2
0
31
Barcelo Facundo
31
6
242
1
0
0
0
7
Castro Facundo
29
6
379
0
0
1
0
16
Erick Pulga
24
9
810
5
0
3
0
73
Saulo
27
6
234
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leo Conde
46
da Silva Anderson Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bruno Ferreira
30
13
1103
0
0
1
0
1
Richard
Chấn thương
33
26
2229
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
David Ricardo
21
32
2763
1
2
9
0
14
Eric
24
3
185
0
0
1
0
3
Joao Pedro
20
9
721
0
0
0
0
13
Luiz Otavio
36
1
1
0
0
0
0
79
Matheus Bahia
25
32
2670
0
3
8
0
42
Matheus Felipe
26
22
1755
0
0
9
2
2
Rai Ramos
30
24
1084
1
0
4
0
40
Ramon
29
16
1061
2
0
3
0
6
Ramos Rafael
29
27
2352
1
2
2
0
96
Yago Lincoln
21
3
23
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Andrey
26
10
81
0
0
0
0
82
Caio Rafael
20
3
21
0
0
0
0
8
De Lucca
24
32
2338
0
1
3
0
5
Jean Irmer
30
16
618
0
1
7
0
97
Lourenco
27
29
2294
4
3
8
1
10
Lucas Mugni
32
31
1702
3
4
4
0
28
Recalde Jorge
32
28
1086
4
3
5
1
26
Richardson
33
24
1405
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aylon
32
35
2604
10
1
5
0
31
Barcelo Facundo
31
24
847
5
0
0
0
7
Castro Facundo
29
8
302
0
0
1
0
16
Erick Pulga
24
34
3005
13
2
2
0
17
Joao Victor
20
2
66
0
0
1
0
45
Kaique Rodrigues
20
6
91
1
0
1
0
77
Lucas
24
19
542
1
1
2
0
18
Rafinha
24
2
31
0
0
1
0
73
Saulo
27
30
2238
11
6
11
2
70
Talisson
22
9
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leo Conde
46
da Silva Anderson Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bruno Ferreira
30
1
90
0
0
0
0
1
Richard
Chấn thương
33
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
David Ricardo
21
6
466
1
0
2
0
79
Matheus Bahia
25
5
415
0
0
3
0
42
Matheus Felipe
26
7
501
0
0
3
0
2
Rai Ramos
30
7
559
1
0
0
0
40
Ramon
29
3
241
0
0
0
0
6
Ramos Rafael
29
2
85
0
0
1
0
96
Yago Lincoln
21
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Caio Rafael
20
1
70
0
0
0
0
5
Jean Irmer
30
4
169
0
0
1
0
29
Jotave
21
1
31
0
0
0
0
80
Leo Rafael
23
2
72
0
0
0
0
97
Lourenco
27
4
280
0
0
0
0
10
Lucas Mugni
32
5
241
0
0
0
0
28
Recalde Jorge
32
6
312
1
0
0
0
26
Richardson
33
7
576
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aylon
32
6
330
1
0
1
0
31
Barcelo Facundo
31
7
369
1
0
0
0
7
Castro Facundo
29
5
293
1
0
0
0
16
Erick Pulga
24
6
495
4
0
0
0
17
Joao Victor
20
3
24
0
0
0
0
73
Saulo
27
9
439
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leo Conde
46
da Silva Anderson Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Richard
Chấn thương
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
David Ricardo
21
1
83
0
0
0
0
79
Matheus Bahia
25
2
180
0
0
2
0
42
Matheus Felipe
26
1
90
0
0
0
0
2
Rai Ramos
30
2
56
0
0
0
0
40
Ramon
29
1
90
0
0
0
0
6
Ramos Rafael
29
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Lucca
24
2
79
0
0
1
0
5
Jean Irmer
30
2
105
0
0
0
0
97
Lourenco
27
2
148
0
0
1
0
10
Lucas Mugni
32
2
79
0
0
0
0
28
Recalde Jorge
32
2
180
0
0
1
0
26
Richardson
33
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aylon
32
2
116
0
0
0
0
31
Barcelo Facundo
31
1
72
0
0
0
0
7
Castro Facundo
29
1
20
0
0
0
0
16
Erick Pulga
24
1
90
0
0
0
0
73
Saulo
27
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leo Conde
46
da Silva Anderson Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bruno Ferreira
30
15
1238
0
0
1
0
23
Luiz Daniel
31
0
0
0
0
0
0
12
Maycon Cleiton
26
0
0
0
0
0
0
1
Richard
Chấn thương
33
39
3355
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Caique Nunes
21
0
0
0
0
0
0
4
David Ricardo
21
45
3805
3
2
12
0
14
Eric
24
3
185
0
0
1
0
15
Gabriel Lacerda
25
0
0
0
0
0
0
3
Joao Pedro
20
9
721
0
0
0
0
13
Luiz Otavio
36
1
1
0
0
0
0
79
Matheus Bahia
25
48
4015
0
3
14
0
42
Matheus Felipe
26
37
2929
1
0
13
3
20
Maycon Matheus
20
0
0
0
0
0
0
2
Rai Ramos
30
42
2509
4
0
8
0
40
Ramon
29
26
1833
2
0
5
0
6
Ramos Rafael
29
31
2518
1
2
4
0
96
Yago Lincoln
21
4
27
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Andrey
26
10
81
0
0
0
0
82
Caio Rafael
20
4
91
0
0
1
0
8
De Lucca
24
34
2417
0
1
4
0
5
Jean Irmer
30
26
961
0
1
10
0
29
Jotave
21
1
31
0
0
0
0
80
Leo Rafael
23
2
72
0
0
0
0
97
Lourenco
27
43
3344
6
3
9
1
10
Lucas Mugni
32
45
2417
3
4
6
0
28
Recalde Jorge
32
43
1995
5
3
6
1
26
Richardson
33
39
2474
1
2
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aylon
32
52
3700
14
1
8
0
31
Barcelo Facundo
31
38
1530
7
0
0
0
7
Castro Facundo
29
20
994
1
0
2
0
16
Erick Pulga
24
50
4400
22
2
5
0
21
Fernando Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
17
Joao Victor
20
5
90
0
0
1
0
45
Kaique Rodrigues
20
6
91
1
0
1
0
77
Lucas
24
19
542
1
1
2
0
18
Rafinha
24
2
31
0
0
1
0
73
Saulo
27
46
2930
13
6
13
2
70
Talisson
22
9
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leo Conde
46
da Silva Anderson Luis
51