Bóng đá, Romania: Ceahlaul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Ceahlaul
Sân vận động:
Stadionul Ceahlăul
(Piatra Neamţ)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
30
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asibey Emmanuel
20
12
1033
1
0
1
0
94
Batantu Iga
24
2
68
0
0
0
0
92
Bracelli Eugenio
22
4
273
0
0
0
0
26
Folha Abel
24
8
632
0
0
3
0
14
Ilas Narcis
17
9
583
0
0
1
0
24
Sandru Mihai
27
7
443
0
0
0
0
34
Telcean Tudor
23
2
36
0
0
0
0
22
Tutu Mark
20
12
1080
0
0
3
0
4
Wiktorski Kamil
31
9
810
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chibsah Raman
31
7
612
0
0
0
0
8
Copot Barb Cristian
25
6
275
1
0
0
0
11
Cretu Geani
24
12
961
1
0
1
0
88
Lima Rodrigo
25
8
156
0
0
2
0
41
Moise Romario Florin
28
4
51
0
0
0
0
98
Neag Razvan
17
10
370
0
0
1
0
6
Ronald
27
11
806
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ciobanu Robert
25
10
174
0
0
0
0
18
Davordzie Carl
24
12
1003
6
0
1
0
7
Gyulai Cristian
18
3
137
0
0
0
0
10
Petre Patrick-Mihai
27
12
980
7
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barna Alexandru
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alistar Tudor
?
1
43
0
0
0
0
94
Batantu Iga
24
1
56
0
0
0
0
92
Bracelli Eugenio
22
1
56
0
0
0
0
26
Folha Abel
24
1
90
0
0
0
0
14
Ilas Narcis
17
1
90
0
0
1
0
34
Telcean Tudor
23
1
90
0
0
1
0
4
Wiktorski Kamil
31
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Copot Barb Cristian
25
1
90
0
0
0
0
11
Cretu Geani
24
1
0
1
0
0
0
88
Lima Rodrigo
25
1
90
0
0
1
0
41
Moise Romario Florin
28
1
75
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ciobanu Robert
25
1
56
0
0
0
0
18
Davordzie Carl
24
2
35
1
0
0
0
7
Gyulai Cristian
18
1
48
0
0
0
0
10
Petre Patrick-Mihai
27
2
35
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anastase David
18
0
0
0
0
0
0
67
Barna Alexandru
31
1
90
0
0
0
0
1
Branescu Laurentiu
30
12
1080
0
0
2
0
67
Tanas Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alistar Tudor
?
1
43
0
0
0
0
25
Asibey Emmanuel
20
12
1033
1
0
1
0
94
Batantu Iga
24
3
124
0
0
0
0
92
Bracelli Eugenio
22
5
329
0
0
0
0
26
Folha Abel
24
9
722
0
0
3
0
14
Ilas Narcis
17
10
673
0
0
2
0
24
Sandru Mihai
27
7
443
0
0
0
0
34
Telcean Tudor
23
3
126
0
0
1
0
22
Tutu Mark
20
12
1080
0
0
3
0
4
Wiktorski Kamil
31
10
845
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chibsah Raman
31
7
612
0
0
0
0
8
Copot Barb Cristian
25
7
365
1
0
0
0
11
Cretu Geani
24
13
961
2
0
1
0
88
Lima Rodrigo
25
9
246
0
0
3
0
41
Moise Romario Florin
28
5
126
0
0
1
0
98
Neag Razvan
17
10
370
0
0
1
0
6
Ronald
27
11
806
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ciobanu Robert
25
11
230
0
0
0
0
18
Davordzie Carl
24
14
1038
7
0
1
0
7
Gyulai Cristian
18
4
185
0
0
0
0
44
Katusa Jakov
23
0
0
0
0
0
0
10
Petre Patrick-Mihai
27
14
1015
8
0
1
0