Bóng đá, Tây Ban Nha: Las Rozas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Las Rozas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrero Alex
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Davo Javier
29
1
7
0
0
0
0
6
Gomez David
31
1
90
0
0
0
0
4
Mendez Luis
27
1
90
0
0
0
0
17
Meseguer Luis
25
1
90
0
0
0
0
2
Moreno Alberto
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Escolano Alvaro
22
1
45
0
0
1
0
10
Quivira Ivan
25
1
75
0
0
0
0
16
Sanchez Roberto
22
1
32
0
0
0
0
5
Velasco Victor
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cano Joselu
22
1
90
0
0
0
0
14
Diaz Juan
23
1
32
0
0
0
0
9
Lagreca Santiago
23
1
59
0
0
0
0
20
Lopez Alvaro
20
1
16
0
0
0
0
7
Losada Juan
24
1
84
0
0
0
0
15
Pascual Lopez Borja
28
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cano Manolo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuertes Pablo
?
0
0
0
0
0
0
1
Herrero Alex
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvaro Molina
30
0
0
0
0
0
0
21
Bernal Davo Javier
29
1
7
0
0
0
0
31
Garcia Izan
19
0
0
0
0
0
0
6
Gomez David
31
1
90
0
0
0
0
23
Mejia Brayan
24
0
0
0
0
0
0
4
Mendez Luis
27
1
90
0
0
0
0
17
Meseguer Luis
25
1
90
0
0
0
0
2
Moreno Alberto
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Altamirano Diego
27
0
0
0
0
0
0
22
Diouf Kevin
20
0
0
0
0
0
0
8
Escolano Alvaro
22
1
45
0
0
1
0
Garcia Ivan
25
0
0
0
0
0
0
11
Maes Alexander
32
0
0
0
0
0
0
10
Quivira Ivan
25
1
75
0
0
0
0
16
Sanchez Roberto
22
1
32
0
0
0
0
5
Velasco Victor
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Arnaut Andrei
22
0
0
0
0
0
0
9
Cano Jose
22
0
0
0
0
0
0
19
Cano Joselu
22
1
90
0
0
0
0
14
Diaz Juan
23
1
32
0
0
0
0
9
Lagreca Santiago
23
1
59
0
0
0
0
20
Lopez Alvaro
20
1
16
0
0
0
0
7
Losada Juan
24
1
84
0
0
0
0
15
Pascual Lopez Borja
28
1
59
0
0
0
0
Simon Luis
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cano Manolo
49