Bóng đá, Tây Ban Nha: Laredo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Laredo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Oscar Santiago Rumayor
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fer Torre
24
1
90
0
0
0
0
15
Ojeda Daniel
23
1
90
0
0
0
0
22
Poo Antonio
21
1
81
0
0
0
0
2
Soler Carles
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arriola Ander
20
1
34
0
0
0
0
6
Carral Andres
27
1
57
0
0
1
0
24
Isuardi Jaime
32
1
66
0
0
0
0
7
Marta Diego
24
1
57
0
0
0
0
16
Maza Oscar
?
1
90
0
0
0
0
8
Sanmillan Jon
25
1
58
0
0
0
1
14
de la Pena Miguel
?
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Helguera Oliver
20
1
25
0
0
0
0
10
Tirado Hector
28
1
34
0
0
0
0
18
Vassilakis Christian
23
1
57
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Oscar Santiago Rumayor
33
1
90
0
0
0
0
1
Puras David
29
0
0
0
0
0
0
30
Vinatea Pablo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fer Torre
24
1
90
0
0
0
0
15
Ojeda Daniel
23
1
90
0
0
0
0
22
Poo Antonio
21
1
81
0
0
0
0
2
Soler Carles
24
1
90
0
0
0
0
Torre Iker
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arriola Ander
20
1
34
0
0
0
0
6
Carral Andres
27
1
57
0
0
1
0
24
Isuardi Jaime
32
1
66
0
0
0
0
7
Marta Diego
24
1
57
0
0
0
0
16
Maza Oscar
?
1
90
0
0
0
0
8
Sanmillan Jon
25
1
58
0
0
0
1
6
Sanz Oti David
27
0
0
0
0
0
0
8
Txopi
39
0
0
0
0
0
0
14
de la Pena Miguel
?
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Argos Ivan
32
0
0
0
0
0
0
17
Helguera Oliver
20
1
25
0
0
0
0
30
Pascua Bruno
34
0
0
0
0
0
0
10
Tirado Hector
28
1
34
0
0
0
0
18
Vassilakis Christian
23
1
57
0
0
0
0