Bóng đá, Tây Ban Nha: CD Estepona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
CD Estepona
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda RFEF - Bảng 4
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Liceras Alfonso
24
1
0
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carrasco Alex
20
1
0
1
0
0
0
5
Marin Antonio
28
1
0
1
0
0
0
4
Mirapeix Diego
24
2
0
1
0
0
1
7
Rodriguez Romero Hugo
34
1
0
1
0
0
0
7
Soria Blazquez Ramon
27
3
0
2
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilera Juan
21
1
0
0
0
0
1
14
Garcia Jorge
31
4
0
4
0
0
0
6
Lara Francisco
31
1
0
0
0
1
1
16
Marchena Antonio
22
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dago Jacques
25
1
0
2
0
0
0
9
Mesa Ruben
32
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Liceras Alfonso
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Candelas Alfonso
29
1
81
0
1
0
0
22
Caro Jose
31
1
120
0
0
0
0
27
Carrasco Alex
20
1
66
0
0
1
0
5
Marin Antonio
28
1
120
0
0
0
0
4
Mirapeix Diego
24
1
120
0
0
0
0
7
Soria Blazquez Ramon
27
1
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilera Juan
21
1
96
0
0
0
0
14
Garcia Jorge
31
1
39
1
0
0
0
8
Goma Ignacio
27
1
120
0
0
1
0
6
Lara Francisco
31
1
25
0
0
0
0
16
Marchena Antonio
22
1
82
0
0
0
0
28
Orobio Ekhiotz
22
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Castillo Matias
23
1
55
0
0
0
0
19
Dago Jacques
25
1
40
1
1
1
0
20
Gomez Eric
20
1
39
0
0
0
0
9
Mesa Ruben
32
1
82
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gil David
20
0
0
0
0
0
0
13
Liceras Alfonso
24
2
120
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Candelas Alfonso
29
1
81
0
1
0
0
22
Caro Jose
31
1
120
0
0
0
0
27
Carrasco Alex
20
2
66
1
0
1
0
8
Gogescu George
19
0
0
0
0
0
0
18
Lafarge Robin
32
0
0
0
0
0
0
5
Marin Antonio
28
2
120
1
0
0
0
4
Mirapeix Diego
24
3
120
1
0
0
1
7
Rodriguez Romero Hugo
34
1
0
1
0
0
0
7
Soria Blazquez Ramon
27
4
56
2
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilera Juan
21
2
96
0
0
0
1
21
Callejon Francisco
26
0
0
0
0
0
0
14
Garcia Jorge
31
5
39
5
0
0
0
8
Goma Ignacio
27
1
120
0
0
1
0
24
Hidalgo Alvaro
18
0
0
0
0
0
0
6
Lara Francisco
31
2
25
0
0
1
1
16
Marchena Antonio
22
2
82
1
0
0
0
28
Orobio Ekhiotz
22
1
65
0
0
0
0
11
Ruizma
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Castillo Matias
23
1
55
0
0
0
0
19
Dago Jacques
25
2
40
3
1
1
0
20
Gomez Eric
20
1
39
0
0
0
0
9
Mesa Ruben
32
3
82
3
0
0
0