Bóng đá, Jamaica: Cavalier trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Cavalier
Sân vận động:
Sân vận động phía Đông
(Kingston)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
4
360
0
0
0
0
31
White Jeadine
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
6
529
0
0
3
1
6
Laing Jeovanni
23
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsworth Christopher
19
6
540
2
0
0
0
13
Allen Dwayne
22
8
519
0
0
2
0
10
Atkinson Dwayne
22
8
523
3
0
2
0
28
Ellis Matthew
18
2
16
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
7
436
0
0
0
0
19
James Chad
20
7
67
0
0
0
0
27
McLeary Jerome
20
7
449
0
0
1
0
18
Miller Dahmani
20
1
15
0
0
0
0
8
Reid Adrian
18
8
510
0
0
1
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
5
313
0
0
0
0
4
Watson Shamar
20
9
675
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Auvray Kaile
20
8
405
0
0
1
0
7
Calvin Jalmaro
21
9
680
5
0
1
0
16
Russell Orlando
23
4
77
0
0
0
0
33
Stein Shaquille
24
9
696
2
0
0
0
26
Wilberforce Odane
17
4
43
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
1
90
0
0
0
0
31
White Jeadine
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
2
180
0
0
1
0
6
Laing Jeovanni
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allen Dwayne
22
2
180
0
0
0
0
10
Atkinson Dwayne
22
2
180
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
1
16
0
0
0
0
27
McLeary Jerome
20
2
69
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
1
45
0
0
0
0
4
Watson Shamar
20
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calvin Jalmaro
21
2
165
0
0
1
0
16
Russell Orlando
23
2
63
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
5
450
0
0
0
0
31
White Jeadine
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
8
709
0
0
4
1
6
Laing Jeovanni
23
10
900
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsworth Christopher
19
6
540
2
0
0
0
13
Allen Dwayne
22
10
699
0
0
2
0
10
Atkinson Dwayne
22
10
703
3
0
2
0
28
Ellis Matthew
18
2
16
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
8
452
0
0
0
0
30
Gooden Alexavier
18
0
0
0
0
0
0
19
James Chad
20
7
67
0
0
0
0
27
McLeary Jerome
20
9
518
0
0
1
0
18
Miller Dahmani
20
1
15
0
0
0
0
8
Reid Adrian
18
8
510
0
0
1
0
22
Smith Jloyd
18
0
0
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
6
358
0
0
0
0
4
Watson Shamar
20
11
782
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Auvray Kaile
20
8
405
0
0
1
0
7
Calvin Jalmaro
21
11
845
5
0
2
0
16
Russell Orlando
23
6
140
0
0
0
0
33
Stein Shaquille
24
9
696
2
0
0
0
26
Wilberforce Odane
17
4
43
1
0
1
0