Bóng đá, Ý: Catania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Catania
Sân vận động:
Stadio Angelo Massimino
(Catania)
Sức chứa:
23 266
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
27
9
799
0
0
0
0
1
Bethers Klavs
20
7
552
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
28
15
1260
1
0
4
0
27
Castellini Alessio
21
15
1350
1
0
0
0
3
Celli Alessandro
30
1
45
0
0
0
0
15
Di Gennaro Matteo
30
15
1350
1
0
2
0
24
Gega Ertijon
23
3
78
0
0
0
0
68
Ierardi Mario
26
11
912
0
0
5
1
19
Raimo Alessandro
25
9
474
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carpani Gianluca
31
12
628
2
0
2
0
6
De Rose Francesco
37
3
121
0
0
0
0
7
Di Tacchio Francesco
34
3
218
0
0
0
0
37
Forti Carmelo
18
2
26
0
0
1
0
44
Guglielmotti Davide
30
12
804
1
0
5
1
10
Jimenez Kaleb
22
9
479
1
0
1
0
23
Lunetta Gabriel
28
9
534
1
0
0
0
17
Luperini Gregorio
30
12
735
0
0
2
0
16
Quaini Alessandro
26
13
652
1
0
6
0
8
Sturaro Stefano
31
6
443
0
0
1
0
14
Verna Luca
31
13
1007
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
D'Andrea Filippo
26
10
395
0
0
1
0
34
D'Emilio Federico
18
1
8
0
0
0
0
9
Inglese Roberto
33
14
825
6
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
11
439
1
0
3
0
28
Popovic Gabriel
21
1
46
0
0
0
0
21
Stoppa Matteo
24
14
637
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
27
9
799
0
0
0
0
1
Bethers Klavs
20
7
552
0
0
1
0
12
Butano Damiano
16
0
0
0
0
0
0
22
D'Agata Lorenzo
?
0
0
0
0
0
0
42
Torrisi Christian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
28
15
1260
1
0
4
0
27
Castellini Alessio
21
15
1350
1
0
0
0
3
Celli Alessandro
30
1
45
0
0
0
0
35
Ciniero Ermanno
?
0
0
0
0
0
0
15
Di Gennaro Matteo
30
15
1350
1
0
2
0
24
Gega Ertijon
23
3
78
0
0
0
0
68
Ierardi Mario
26
11
912
0
0
5
1
2
Monaco Salvatore
32
0
0
0
0
0
0
11
Nania Simone
17
0
0
0
0
0
0
19
Raimo Alessandro
25
9
474
0
0
0
0
5
Rapisarda Francesco
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Allegra Oscar
18
0
0
0
0
0
0
20
Carpani Gianluca
31
12
628
2
0
2
0
10
Coriolano Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
6
De Rose Francesco
37
3
121
0
0
0
0
7
Di Tacchio Francesco
34
3
218
0
0
0
0
37
Forti Carmelo
18
2
26
0
0
1
0
44
Guglielmotti Davide
30
12
804
1
0
5
1
10
Jimenez Kaleb
22
9
479
1
0
1
0
23
Lunetta Gabriel
28
9
534
1
0
0
0
17
Luperini Gregorio
30
12
735
0
0
2
0
16
Quaini Alessandro
26
13
652
1
0
6
0
8
Sturaro Stefano
31
6
443
0
0
1
0
14
Verna Luca
31
13
1007
1
0
2
0
24
Zanellato Niccolo
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chirico Cosimo
33
0
0
0
0
0
0
38
Corallo Clarence
19
0
0
0
0
0
0
11
D'Andrea Filippo
26
10
395
0
0
1
0
34
D'Emilio Federico
18
1
8
0
0
0
0
9
Inglese Roberto
33
14
825
6
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
11
439
1
0
3
0
28
Popovic Gabriel
21
1
46
0
0
0
0
21
Stoppa Matteo
24
14
637
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
53