Bóng đá, Tây Ban Nha: Castellon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Castellon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Castalia
(Castellón de la Plana)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Primera RFEF - Play Offs
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
14
1098
0
1
3
0
14
Gil Oscar
29
10
624
0
0
3
0
5
Jimenez Alberto
32
13
1022
1
0
4
0
17
Ruiz Salva
29
6
239
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
9
691
0
0
1
0
15
Willems Jetro
30
11
628
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aurelio Douglas
25
13
763
1
0
0
0
21
Calatrava Alex
24
13
812
2
7
3
0
23
Calavera Espinach Josep
25
9
382
0
0
0
1
7
Moyita Sergio
32
11
653
0
1
3
0
10
Sanchez Raul
27
14
1231
5
1
3
0
4
Suero Israel
29
13
563
6
0
1
0
19
Villahermosa Daniel
23
6
163
0
1
0
0
6
van den Belt Thomas
23
14
967
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bosilj David
22
8
56
0
0
0
0
8
Mamah Kenneth
26
14
1233
3
0
0
0
20
Seuntjens Mats
32
9
615
0
2
0
0
46
Suner Pere Marco
21
3
15
0
0
0
0
9
de Miguel Jesus
28
12
863
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
2
180
0
0
0
0
14
Gil Oscar
29
2
180
0
0
0
0
5
Jimenez Alberto
32
2
170
0
0
1
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aurelio Douglas
25
2
178
2
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
2
180
0
0
1
0
26
Punzano Iker
20
1
1
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
27
2
116
0
0
0
0
4
Suero Israel
29
2
160
1
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
de Miguel Jesus
28
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abedzadeh Amir
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
1
45
0
0
0
0
14
Gil Oscar
29
1
46
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
29
1
77
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albert Jose
20
1
14
0
0
0
0
11
Aurelio Douglas
25
1
90
0
0
0
0
16
Kibambe Cipenga Brian
26
1
74
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
1
90
0
0
1
0
10
Sanchez Raul
27
1
17
0
0
0
0
4
Suero Israel
29
1
17
0
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bosilj David
22
1
74
0
0
0
0
20
Seuntjens Mats
32
1
74
0
0
0
0
46
Suner Pere Marco
21
1
90
1
0
0
0
9
de Miguel Jesus
28
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abedzadeh Amir
31
1
90
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
24
16
1440
0
0
1
0
30
Schwake Brian
23
0
0
0
0
0
0
35
Torner Rosell Sergi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
17
1323
0
1
3
0
14
Gil Oscar
29
13
850
0
0
3
0
5
Jimenez Alberto
32
15
1192
1
0
5
0
17
Ruiz Salva
29
7
316
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
12
917
0
0
2
0
15
Willems Jetro
30
11
628
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albert Jose
20
1
14
0
0
0
0
11
Aurelio Douglas
25
16
1031
3
0
0
0
21
Calatrava Alex
24
13
812
2
7
3
0
23
Calavera Espinach Josep
25
9
382
0
0
0
1
16
Kibambe Cipenga Brian
26
1
74
0
0
0
0
18
Lottin Albert
23
0
0
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
14
923
0
1
5
0
37
Murcia Ruben
22
0
0
0
0
0
0
51
Pastor Gonzalo
?
0
0
0
0
0
0
26
Punzano Iker
20
1
1
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
27
17
1364
5
1
3
0
4
Suero Israel
29
16
740
7
0
1
0
19
Villahermosa Daniel
23
8
264
0
1
1
0
6
van den Belt Thomas
23
14
967
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bosilj David
22
9
130
0
0
0
0
27
Camara Ousmane
23
0
0
0
0
0
0
8
Mamah Kenneth
26
14
1233
3
0
0
0
20
Seuntjens Mats
32
10
689
0
2
0
0
46
Suner Pere Marco
21
4
105
1
0
0
0
9
de Miguel Jesus
28
15
1060
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53