Bóng đá, Ý: Casertana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Casertana
Sân vận động:
Sân vận động Alberto Pinto
(Caserta)
Sức chứa:
6 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vilardi Alessandro
21
4
360
0
0
0
0
1
Zanellati Alessandro
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacchetti Loris
31
12
877
0
0
7
0
3
Fabbri Alessandro
34
5
402
0
0
1
0
37
Falasca Matteo
20
15
1202
0
0
3
0
44
Gatti Riccardo
27
14
1153
1
0
2
0
6
Heinz Jonas
21
5
444
0
0
1
0
4
Kontek Ivan
27
9
782
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bianchi Sebastiano
21
13
684
1
0
0
0
19
Collodel Riccardo
26
12
802
0
0
2
0
8
Damian Filippo
28
10
560
1
0
0
0
18
Deli Francesco
30
13
708
1
0
2
0
70
Mancini Sasha
20
9
445
1
0
1
0
16
Matese Mattia
22
9
283
0
0
2
0
32
Paglino Stefano
21
14
961
1
0
4
0
27
Proia Federico
28
15
840
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asencio Raul
26
9
480
1
0
0
0
93
Bakayoko Axel
26
11
678
0
0
2
0
77
Capasso Ciro
21
8
164
0
0
0
0
7
Carretta Mirko
33
13
918
2
0
4
0
17
Galletta Umberto
19
3
196
1
0
0
0
21
Iuliano Francesco
20
12
423
0
0
1
0
10
Salomaa Henri
21
7
240
0
0
0
0
9
Satriano Antonio
21
5
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iori Manuel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pareiko Daniil
19
0
0
0
0
0
0
34
Russo Christian
?
0
0
0
0
0
0
22
Vilardi Alessandro
21
4
360
0
0
0
0
1
Zanellati Alessandro
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacchetti Loris
31
12
877
0
0
7
0
3
Fabbri Alessandro
34
5
402
0
0
1
0
37
Falasca Matteo
20
15
1202
0
0
3
0
44
Gatti Riccardo
27
14
1153
1
0
2
0
33
Giugno Luca
18
0
0
0
0
0
0
6
Heinz Jonas
21
5
444
0
0
1
0
4
Kontek Ivan
27
9
782
0
0
2
1
34
Rocca Simone
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bianchi Sebastiano
21
13
684
1
0
0
0
19
Collodel Riccardo
26
12
802
0
0
2
0
8
Damian Filippo
28
10
560
1
0
0
0
18
Deli Francesco
30
13
708
1
0
2
0
70
Mancini Sasha
20
9
445
1
0
1
0
16
Matese Mattia
22
9
283
0
0
2
0
32
Paglino Stefano
21
14
961
1
0
4
0
27
Proia Federico
28
15
840
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asencio Raul
26
9
480
1
0
0
0
93
Bakayoko Axel
26
11
678
0
0
2
0
77
Capasso Ciro
21
8
164
0
0
0
0
7
Carretta Mirko
33
13
918
2
0
4
0
31
Di Giovanni Francesco
18
0
0
0
0
0
0
17
Galletta Umberto
19
3
196
1
0
0
0
21
Iuliano Francesco
20
12
423
0
0
1
0
10
Salomaa Henri
21
7
240
0
0
0
0
9
Satriano Antonio
21
5
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iori Manuel
42