Bóng đá, Bồ Đào Nha: Casa Pia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Casa Pia
Sân vận động:
Estádio Municipal de Rio Maior
(Rio Maior)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Ricardo
38
2
90
0
0
0
1
1
Sequeira Patrick
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
22
1
5
0
0
0
0
6
Fonte Jose
40
7
541
0
0
2
0
18
Geraldes Andre
33
11
701
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
11
990
0
0
1
0
3
Kluivert Ruben
23
7
455
1
0
3
0
72
Larrazabal Gaizka
26
10
444
0
0
4
1
5
Lelo Leonardo
24
11
986
0
1
0
0
2
Tchamba Duplexe
Chấn thương cơ
26
4
339
1
0
2
0
11
Tiago Dias
26
2
26
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
31
7
626
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
22
6
388
0
0
1
0
10
Blanco Raul
23
5
252
1
0
1
0
17
Brito Rafael
22
8
334
0
0
3
0
89
Kraev Andrian
25
8
616
0
0
3
0
14
Miguel Sousa
26
8
392
0
0
0
0
80
Pablo Roberto
25
7
237
0
0
0
0
8
Segovia Telasco
21
9
402
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cassiano
35
6
440
4
0
1
0
29
Livolant Jeremy
26
4
68
0
0
0
0
7
Moreira Nuno
25
10
739
2
2
0
0
77
Obeng Samuel
27
6
299
0
0
0
0
52
Pereira Henrique
Chấn thương
22
5
138
1
0
0
0
9
Svensson Max
23
11
534
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azevedo Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
22
1
46
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
1
90
0
0
1
0
3
Kluivert Ruben
23
1
90
0
0
0
0
72
Larrazabal Gaizka
26
1
90
0
0
0
0
5
Lelo Leonardo
24
1
45
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
22
1
19
0
0
0
0
17
Brito Rafael
22
1
60
0
0
0
0
89
Kraev Andrian
25
1
72
0
0
0
0
14
Miguel Sousa
26
1
31
0
0
0
0
80
Pablo Roberto
25
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cassiano
35
1
85
0
0
1
0
29
Livolant Jeremy
26
1
60
0
0
0
0
7
Moreira Nuno
25
1
90
3
0
0
0
9
Svensson Max
23
1
31
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azevedo Daniel
26
1
90
0
0
0
0
33
Batista Ricardo
38
2
90
0
0
0
1
1
Sequeira Patrick
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
22
2
51
0
0
1
0
6
Fonte Jose
40
7
541
0
0
2
0
18
Geraldes Andre
33
11
701
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
12
1080
0
0
2
0
3
Kluivert Ruben
23
8
545
1
0
3
0
72
Larrazabal Gaizka
26
11
534
0
0
4
1
5
Lelo Leonardo
24
12
1031
0
1
0
0
44
Monteiro Isaac
20
0
0
0
0
0
0
2
Tchamba Duplexe
Chấn thương cơ
26
4
339
1
0
2
0
11
Tiago Dias
26
2
26
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
31
8
716
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
22
7
407
0
0
1
0
10
Blanco Raul
23
5
252
1
0
1
0
17
Brito Rafael
22
9
394
0
0
3
0
89
Kraev Andrian
25
9
688
0
0
3
0
14
Miguel Sousa
26
9
423
0
0
0
0
80
Pablo Roberto
25
8
243
0
0
0
0
8
Segovia Telasco
21
9
402
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cassiano
35
7
525
4
0
2
0
20
Kiki
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
29
Livolant Jeremy
26
5
128
0
0
0
0
7
Moreira Nuno
25
11
829
5
2
0
0
77
Obeng Samuel
27
6
299
0
0
0
0
52
Pereira Henrique
Chấn thương
22
5
138
1
0
0
0
9
Svensson Max
23
12
565
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32