Bóng đá, Colombia: Cartagena trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Cartagena
Sân vận động:
Estadio Jaime Morón León
(Cartagena)
Sức chứa:
17 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyave Cristian
29
22
1931
0
0
1
0
1
Montes Aldo
24
13
1130
0
0
1
0
1
Moreno Juan
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Villegas Juan Camilo
36
30
2484
0
0
5
0
16
Artola Ignacio
26
21
1558
0
0
6
0
2
Barrios Deivi
20
35
2262
1
0
8
0
31
Barrios Jhon
23
7
478
0
0
0
0
5
Cuero Fabian
23
14
388
1
0
2
0
15
Florez Cristian
29
39
3233
1
0
10
2
9
Lopez Yhonier
20
12
413
0
0
2
0
4
Osio Diego
27
15
1022
1
0
5
1
3
Palomeque Palacios Darwin Yesid
31
34
2908
1
0
13
1
28
Paternina Cantillo Carlos David
20
2
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Covea Michael
31
14
637
0
0
1
0
8
Espinosa Jesus
25
16
829
0
0
1
0
23
Lara Robert
22
4
123
0
0
1
0
11
Lucumi Brayan
30
20
1322
3
0
2
0
17
Marrugo Cristian
39
31
2406
6
0
4
0
6
Torres Yosimarc
25
34
2429
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Mateo
21
36
2796
2
0
4
0
7
De La Rosa Wilfrido
31
21
1806
8
0
4
0
18
Ditta Ruiz Jairo Junior
20
17
1253
3
0
1
0
29
Gutierrez Teofilo
39
22
1742
3
0
5
0
24
Mendoza Jorge
21
9
248
0
0
0
0
26
Murillo Miguel
31
28
1459
9
0
6
0
27
Salcedo Villadiego Juan Jose
31
21
1346
6
0
2
0
33
Tobar Dilmer
22
9
109
0
0
0
0
19
Valencia Jhon
22
23
891
3
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyave Cristian
29
22
1931
0
0
1
0
22
Fontalvo Reinaldo
25
0
0
0
0
0
0
1
Montes Aldo
24
13
1130
0
0
1
0
1
Moreno Juan
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Villegas Juan Camilo
36
30
2484
0
0
5
0
16
Artola Ignacio
26
21
1558
0
0
6
0
2
Barrios Deivi
20
35
2262
1
0
8
0
31
Barrios Jhon
23
7
478
0
0
0
0
5
Cuero Fabian
23
14
388
1
0
2
0
15
Florez Cristian
29
39
3233
1
0
10
2
9
Lopez Yhonier
20
12
413
0
0
2
0
4
Osio Diego
27
15
1022
1
0
5
1
3
Palomeque Palacios Darwin Yesid
31
34
2908
1
0
13
1
28
Paternina Cantillo Carlos David
20
2
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Covea Michael
31
14
637
0
0
1
0
8
Espinosa Jesus
25
16
829
0
0
1
0
23
Lara Robert
22
4
123
0
0
1
0
11
Lucumi Brayan
30
20
1322
3
0
2
0
17
Marrugo Cristian
39
31
2406
6
0
4
0
6
Torres Yosimarc
25
34
2429
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Mateo
21
36
2796
2
0
4
0
7
De La Rosa Wilfrido
31
21
1806
8
0
4
0
18
Ditta Ruiz Jairo Junior
20
17
1253
3
0
1
0
29
Gutierrez Teofilo
39
22
1742
3
0
5
0
24
Mendoza Jorge
21
9
248
0
0
0
0
26
Murillo Miguel
31
28
1459
9
0
6
0
27
Salcedo Villadiego Juan Jose
31
21
1346
6
0
2
0
33
Tobar Dilmer
22
9
109
0
0
0
0
19
Valencia Jhon
22
23
891
3
0
6
0