Bóng đá, Bắc Ireland: Carrick Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Carrick Rangers
Sân vận động:
Loughview Leisure Arena
(Carrickfergus)
Sức chứa:
2 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glendinning Ross
31
15
1306
0
0
0
1
25
McCauley Ben
26
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buchanan-Rolleston Benjamin
22
16
1260
0
0
3
0
19
Crowe Joe
26
12
887
1
0
1
1
2
Forsythe Kurtis
22
14
1214
0
0
4
1
23
Glendinning Recce
29
6
241
0
0
2
0
6
Gordon Steven
31
6
264
1
0
3
0
12
McCullough Luke
30
15
1327
0
0
0
0
3
Stewart Cameron
27
11
902
0
0
4
0
4
Surgenor Mark
38
11
659
0
0
2
0
39
Tilney Ben
27
3
180
0
0
0
0
5
Watson Albert
39
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joshua
20
5
161
0
0
0
0
20
Cherry Kyle
31
16
1142
0
0
2
0
16
Clucas Seanan
32
13
1121
1
0
5
0
7
Cushley David
35
5
297
1
0
1
0
26
Given Joel
19
2
6
0
0
0
0
14
Kalla Ronan
21
2
8
0
0
0
0
27
Kelly Jack
18
1
2
0
0
0
0
8
Mitchell Andrew
32
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allen Curtis
36
10
417
2
0
2
0
24
Gibson Danny
29
15
1303
4
0
1
0
22
Heatley Paul
37
15
1172
5
0
7
0
11
Maciulaitis Nedas
25
15
1068
1
0
3
0
9
McGuckin Emmet
33
14
408
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baxter Stephen
59
King Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glendinning Ross
31
15
1306
0
0
0
1
25
McCauley Ben
26
2
135
0
0
0
0
40
McDowell Ryan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buchanan-Rolleston Benjamin
22
16
1260
0
0
3
0
19
Crowe Joe
26
12
887
1
0
1
1
2
Forsythe Kurtis
22
14
1214
0
0
4
1
23
Glendinning Recce
29
6
241
0
0
2
0
6
Gordon Steven
31
6
264
1
0
3
0
12
McCullough Luke
30
15
1327
0
0
0
0
3
Stewart Cameron
27
11
902
0
0
4
0
4
Surgenor Mark
38
11
659
0
0
2
0
39
Tilney Ben
27
3
180
0
0
0
0
5
Watson Albert
39
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joshua
20
5
161
0
0
0
0
20
Cherry Kyle
31
16
1142
0
0
2
0
16
Clucas Seanan
32
13
1121
1
0
5
0
7
Cushley David
35
5
297
1
0
1
0
26
Given Joel
19
2
6
0
0
0
0
18
Graham Scott
20
0
0
0
0
0
0
14
Kalla Ronan
21
2
8
0
0
0
0
27
Kelly Jack
18
1
2
0
0
0
0
8
Mitchell Andrew
32
1
1
0
0
0
0
28
Trimble George
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allen Curtis
36
10
417
2
0
2
0
24
Gibson Danny
29
15
1303
4
0
1
0
22
Heatley Paul
37
15
1172
5
0
7
0
11
Maciulaitis Nedas
25
15
1068
1
0
3
0
9
McGuckin Emmet
33
14
408
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baxter Stephen
59
King Stuart
43