Bóng đá, Ý: Carpi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Carpi
Sân vận động:
Stadio Sandro Cabassi
(Carpi)
Sức chứa:
4 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorzi Matteo
24
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calanca Alessandro
27
11
761
0
0
0
0
3
Cecotti Tommaso
19
2
80
0
0
0
0
33
Mazzali Simone
22
4
131
0
0
1
0
13
Panelli Tommaso
30
8
522
0
0
2
0
19
Rossini Matteo
26
10
685
0
0
3
0
16
Tcheuna Rodrick
20
15
1306
1
0
2
0
2
Verza Nicolo
19
11
693
1
0
3
0
6
Zagnoni Davide
29
15
1350
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Contiliano Nicolo
20
15
1322
0
0
4
0
72
Cortesi Matteo
25
7
396
1
0
0
0
90
Figoli Matteo
23
11
578
0
0
2
0
21
Forapani Marco
21
11
934
1
0
4
0
4
Mandelli Andrea
27
11
876
0
0
1
0
8
Nardi Niccolo
20
4
112
0
0
0
0
20
Puletto Filippo
20
9
492
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amayah Precious
23
8
221
0
0
1
0
27
Gerbi Erik
24
15
896
5
0
3
0
23
Sall Abdoulaye
23
15
474
1
0
0
0
10
Saporetti Simone
26
15
1037
3
0
2
0
17
Sereni Marcello
28
8
354
0
0
0
0
7
Stanzani Leonardo
24
10
345
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Furghieri Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
12
Lorenzi Cristian
18
0
0
0
0
0
0
22
Pezzolato Michele
20
0
0
0
0
0
0
1
Sorzi Matteo
24
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calanca Alessandro
27
11
761
0
0
0
0
3
Cecotti Tommaso
19
2
80
0
0
0
0
33
Mazzali Simone
22
4
131
0
0
1
0
31
Mazzoni Matteo
18
0
0
0
0
0
0
13
Panelli Tommaso
30
8
522
0
0
2
0
19
Rossini Matteo
26
10
685
0
0
3
0
16
Tcheuna Rodrick
20
15
1306
1
0
2
0
2
Verza Nicolo
19
11
693
1
0
3
0
6
Zagnoni Davide
29
15
1350
2
0
2
0
15
Zoboletti Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Contiliano Nicolo
20
15
1322
0
0
4
0
72
Cortesi Matteo
25
7
396
1
0
0
0
90
Figoli Matteo
23
11
578
0
0
2
0
21
Forapani Marco
21
11
934
1
0
4
0
4
Mandelli Andrea
27
11
876
0
0
1
0
8
Nardi Niccolo
20
4
112
0
0
0
0
20
Puletto Filippo
20
9
492
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amayah Precious
23
8
221
0
0
1
0
27
Gerbi Erik
24
15
896
5
0
3
0
23
Sall Abdoulaye
23
15
474
1
0
0
0
10
Saporetti Simone
26
15
1037
3
0
2
0
17
Sereni Marcello
28
8
354
0
0
0
0
7
Stanzani Leonardo
24
10
345
1
0
0
0