Bóng đá, Peru: Carlos Mannucci trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Carlos Mannucci
Sân vận động:
Estadio Mansiche
(Trujillo)
Sức chứa:
25 036
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbieri Juniors
28
2
159
0
0
0
0
26
Franco Emile
24
3
270
0
0
1
0
12
Heredia Manuel
38
30
2627
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cortave Matias
32
17
901
0
0
3
0
2
Cossio Alexis
29
23
1251
0
2
4
0
5
Gaona Marcelo
25
13
421
0
0
1
0
13
Llontop Mathias
22
30
2333
0
1
7
0
88
Quina Nelinho
37
18
1326
0
0
3
1
27
Rabanal Eduardo
27
10
617
0
0
4
0
24
Rizzo Gonzalo
28
30
2616
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barriga Fabiano
?
1
26
0
0
0
0
16
Benitez Angel
28
30
2245
5
0
8
1
36
Chicoma Angel
18
3
36
0
0
0
0
33
Hurtado Paolo
Chấn thương
34
19
1072
0
0
4
0
19
Miguez Pablo
Chấn thương
37
24
2014
1
0
7
0
23
Mimbela William
32
19
1056
0
3
5
0
4
Saba Emilio
23
25
1920
0
1
3
0
15
Velarde Christian
26
10
334
0
0
2
0
6
Viera Gustavo
29
30
2117
0
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albarracin Nicolas
31
28
1750
4
3
3
0
11
Cortes Jose
30
31
1610
5
2
5
0
17
Liza Percy
24
27
1085
1
3
2
2
7
Succar Alex
29
23
1230
3
0
5
0
22
Urruti Luis
32
17
1378
4
4
2
0
39
Urtecho Eduardo
19
1
9
0
0
0
0
21
Vidales Lature Johnny Victor
32
32
1923
2
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendes Milton
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbieri Juniors
28
2
159
0
0
0
0
26
Franco Emile
24
3
270
0
0
1
0
12
Heredia Manuel
38
30
2627
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cortave Matias
32
17
901
0
0
3
0
2
Cossio Alexis
29
23
1251
0
2
4
0
5
Gaona Marcelo
25
13
421
0
0
1
0
13
Llontop Mathias
22
30
2333
0
1
7
0
34
Montalva Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
88
Quina Nelinho
37
18
1326
0
0
3
1
27
Rabanal Eduardo
27
10
617
0
0
4
0
24
Rizzo Gonzalo
28
30
2616
3
0
5
0
32
Salazar Victor
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barriga Fabiano
?
1
26
0
0
0
0
16
Benitez Angel
28
30
2245
5
0
8
1
36
Chicoma Angel
18
3
36
0
0
0
0
33
Hurtado Paolo
Chấn thương
34
19
1072
0
0
4
0
19
Miguez Pablo
Chấn thương
37
24
2014
1
0
7
0
23
Mimbela William
32
19
1056
0
3
5
0
4
Saba Emilio
23
25
1920
0
1
3
0
15
Velarde Christian
26
10
334
0
0
2
0
6
Viera Gustavo
29
30
2117
0
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albarracin Nicolas
31
28
1750
4
3
3
0
11
Cortes Jose
30
31
1610
5
2
5
0
17
Liza Percy
24
27
1085
1
3
2
2
7
Succar Alex
29
23
1230
3
0
5
0
22
Urruti Luis
32
17
1378
4
4
2
0
39
Urtecho Eduardo
19
1
9
0
0
0
0
21
Vidales Lature Johnny Victor
32
32
1923
2
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendes Milton
59