Bóng đá, Anh: Carlisle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Carlisle
Sân vận động:
Brunton Park
(Carlisle)
Sức chứa:
17 949
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
1
Lewis Harry
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
13
686
1
1
5
0
18
Ellis Jack
21
5
85
0
0
1
0
3
Harper Cameron
23
12
972
0
3
2
0
6
Hayden Aaron
27
7
557
0
0
2
0
5
Lavelle Sam
28
14
1136
2
1
2
0
22
Mellish Jon
27
16
1277
2
1
4
0
19
Robinson Jack
23
3
85
0
0
1
0
4
Thomas Terell
29
11
831
0
0
1
0
20
Williams Benjamin
25
6
381
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biggins Harrison
28
11
917
0
1
1
0
15
Charters Taylor
23
5
193
0
0
1
0
2
Davies Archie Daniel
26
11
921
1
1
3
0
8
Guy Callum
27
6
396
0
0
1
0
21
McGeouch Dylan
31
3
151
0
1
1
0
17
Neal Harrison
23
13
952
1
0
4
0
7
Robson Ethan
28
3
117
0
0
1
0
24
Sadi Dominic
21
14
893
1
1
3
0
16
Vela Josh
30
14
859
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
6
508
2
1
1
0
29
Armstrong Luke
28
15
790
2
0
0
0
37
Burey Tyler
23
5
219
0
0
1
0
40
Harris Kadeem
31
2
86
0
0
0
0
11
Jones Jordan
30
6
493
0
0
3
0
9
Kelly Georgie
28
3
32
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
2
12
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
13
868
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Harry
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
1
83
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
1
90
0
0
0
0
6
Hayden Aaron
27
1
90
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
28
1
8
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
1
90
0
0
0
0
4
Thomas Terell
29
1
90
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Archie Daniel
26
1
60
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
1
90
0
0
0
0
16
Vela Josh
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
61
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
30
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
1
Lewis Harry
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atkinson Hayden
?
1
28
0
0
0
0
26
Barclay Ben
28
2
144
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
3
270
0
0
0
0
28
Fitzpatrick Aran
18
2
42
0
0
0
0
3
Harper Cameron
23
2
109
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
28
1
83
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
2
153
0
0
0
0
19
Robinson Jack
23
2
152
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
2
90
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allan Jake
18
2
98
1
0
0
0
15
Charters Taylor
23
2
104
0
0
0
0
8
Guy Callum
27
1
29
0
0
0
0
Lowes Johan
?
1
17
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
1
46
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
3
180
0
0
1
0
24
Sadi Dominic
21
2
171
0
0
0
0
16
Vela Josh
30
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
90
0
1
0
0
29
Armstrong Luke
28
2
180
0
1
0
0
25
Dudik Anton
?
1
90
0
0
0
0
40
Harris Kadeem
31
1
46
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
3
151
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
1
10
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
1
62
0
0
0
0
3
Harper Cameron
23
1
46
0
0
0
0
6
Hayden Aaron
27
1
75
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
28
1
120
0
0
1
0
22
Mellish Jon
27
1
120
0
0
0
0
19
Robinson Jack
23
1
46
0
0
0
0
4
Thomas Terell
29
1
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Charters Taylor
23
1
75
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
1
120
0
0
1
0
7
Robson Ethan
28
1
14
0
0
0
1
24
Sadi Dominic
21
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
59
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
62
0
0
0
0
37
Burey Tyler
23
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
5
480
0
0
0
0
1
Lewis Harry
26
16
1440
0
0
0
0
23
Smith Jude
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atkinson Hayden
?
1
28
0
0
0
0
26
Barclay Ben
28
17
923
1
1
5
0
18
Ellis Jack
21
10
507
0
0
1
0
28
Fitzpatrick Aran
18
2
42
0
0
0
0
3
Harper Cameron
23
15
1127
0
3
2
0
6
Hayden Aaron
27
9
722
0
0
2
0
5
Lavelle Sam
28
17
1347
2
1
3
0
22
Mellish Jon
27
20
1640
2
1
4
0
19
Robinson Jack
23
6
283
0
0
1
0
4
Thomas Terell
29
13
1032
0
0
1
0
20
Williams Benjamin
25
9
502
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allan Jake
18
2
98
1
0
0
0
12
Biggins Harrison
28
11
917
0
1
1
0
15
Charters Taylor
23
8
372
0
0
1
0
2
Davies Archie Daniel
26
12
981
1
1
3
0
8
Guy Callum
27
7
425
0
0
1
0
Lowes Johan
?
1
17
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
4
197
0
1
1
0
17
Neal Harrison
23
18
1342
1
0
6
0
7
Robson Ethan
28
4
131
0
0
1
1
24
Sadi Dominic
21
17
1184
1
1
3
0
16
Vela Josh
30
16
1023
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
9
718
2
2
1
0
29
Armstrong Luke
28
19
1062
2
1
0
0
37
Burey Tyler
23
6
278
0
0
1
0
25
Dudik Anton
?
1
90
0
0
0
0
40
Harris Kadeem
31
3
132
0
0
0
0
11
Jones Jordan
30
6
493
0
0
3
0
9
Kelly Georgie
28
3
32
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
5
163
1
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
14
941
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
41