Bóng đá, Wales: Cardiff trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
Cardiff
Sân vận động:
Cardiff City Stadium
(Cardiff)
Sức chứa:
33 280
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alnwick Jak
31
11
990
0
0
0
0
1
Horvath Ethan
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagan Joel
23
7
317
0
0
1
1
12
Chambers Calum
29
14
1237
0
0
2
0
17
Collins Jamilu
30
2
106
0
0
1
0
5
Daland Jesper
24
5
256
0
0
1
0
2
Fish William
21
3
175
0
0
2
0
4
Goutas Dimitrios
30
12
1038
0
1
1
0
38
Ng Perry
28
14
1216
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashford Lee
20
4
70
0
0
0
0
27
Colwill Rubin
22
15
1084
1
3
2
0
8
Ralls Joe
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
7
498
0
1
2
0
10
Ramsey Aaron
33
4
360
0
0
1
0
35
Rinomhota Andy
27
6
208
0
0
2
0
18
Robertson Alex
Chấn thương cơ
21
11
775
1
0
1
0
3
Siopis Manolis
30
11
763
0
0
2
0
14
Turnbull David
25
9
497
1
0
1
0
16
Willock Chris
26
14
639
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
El Ghazi Anwar
29
13
738
1
1
0
0
15
Kanga Wilfried
26
12
441
0
0
0
0
19
Meite Yakou
28
11
400
0
0
0
0
11
O'Dowda Callum
29
14
1131
1
1
2
0
47
Robinson Callum
29
12
653
5
0
1
0
32
Tanner Ollie
22
15
873
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulut Erol
49
Riza Omer
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alnwick Jak
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagan Joel
23
2
180
0
0
0
0
49
Giles Luey
18
1
90
0
0
0
0
4
Goutas Dimitrios
30
1
90
0
0
0
0
44
Kpakio Ronan
17
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashford Lee
20
1
90
0
0
0
0
27
Colwill Rubin
22
2
153
2
0
1
0
43
Gbadehan Adeteye
21
1
46
0
0
0
0
50
Jefferies Isaac
19
1
13
0
0
0
0
35
Rinomhota Andy
27
2
180
0
0
0
0
18
Robertson Alex
Chấn thương cơ
21
2
105
1
0
0
0
52
Twose Cody
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kanga Wilfried
26
1
60
0
0
0
0
46
Reindorf Michael
19
2
121
0
1
0
0
32
Tanner Ollie
22
1
31
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulut Erol
49
Riza Omer
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alnwick Jak
31
13
1170
0
0
0
0
Dennis Jake
20
0
0
0
0
0
0
1
Horvath Ethan
29
4
360
0
0
0
0
41
Turner Matthew
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagan Joel
23
9
497
0
0
1
1
12
Chambers Calum
29
14
1237
0
0
2
0
17
Collins Jamilu
30
2
106
0
0
1
0
5
Daland Jesper
24
5
256
0
0
1
0
2
Fish William
21
3
175
0
0
2
0
49
Giles Luey
18
1
90
0
0
0
0
4
Goutas Dimitrios
30
13
1128
0
1
1
0
44
Kpakio Ronan
17
2
168
0
0
0
0
48
Lawlor Dylan
18
0
0
0
0
0
0
51
Mafico Dakarai
17
0
0
0
0
0
0
38
Ng Perry
28
14
1216
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashford Lee
20
5
160
0
0
0
0
27
Colwill Rubin
22
17
1237
3
3
3
0
43
Gbadehan Adeteye
21
1
46
0
0
0
0
50
Jefferies Isaac
19
1
13
0
0
0
0
8
Ralls Joe
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
31
7
498
0
1
2
0
10
Ramsey Aaron
33
4
360
0
0
1
0
35
Rinomhota Andy
27
8
388
0
0
2
0
18
Robertson Alex
Chấn thương cơ
21
13
880
2
0
1
0
3
Siopis Manolis
30
11
763
0
0
2
0
14
Turnbull David
25
9
497
1
0
1
0
52
Twose Cody
18
1
28
0
0
0
0
16
Willock Chris
26
14
639
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Davies Isaak
23
0
0
0
0
0
0
20
El Ghazi Anwar
29
13
738
1
1
0
0
9
Etete Kion
Chấn thương cẳng chân07.12.2024
22
0
0
0
0
0
0
15
Kanga Wilfried
26
13
501
0
0
0
0
19
Meite Yakou
28
11
400
0
0
0
0
Nyakuhwa Tanatswa
19
0
0
0
0
0
0
11
O'Dowda Callum
29
14
1131
1
1
2
0
46
Reindorf Michael
19
2
121
0
1
0
0
47
Robinson Callum
29
12
653
5
0
1
0
32
Tanner Ollie
22
16
904
1
2
1
0
Wigley Morgan
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulut Erol
49
Riza Omer
45