Bóng đá, Mỹ: Capo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Capo
Sân vận động:
Trường trung học Công giáo JSerra
(San Juan Capistrano, CA)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
King Nathan
24
9
810
0
0
0
0
34
Martinez Jordan
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aminloo Kian
23
12
1080
0
0
2
1
4
Cervantes Marcos
31
3
270
0
0
0
0
18
Claro Ari
28
3
223
0
0
3
1
23
Herrera Brayan
27
6
540
0
0
1
0
3
Kariuki Manuell
24
14
1170
2
0
1
0
5
O'Neill Brady
24
4
328
0
0
1
0
24
Stirling Russell Jeremy
25
3
213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chavez Arturo
24
7
619
0
0
2
0
29
Escalante Allen
24
1
90
0
0
0
0
16
Linas William
23
7
630
1
0
3
0
11
Martinez Palacios Pablo
26
3
102
0
0
1
0
98
Montes Sergio
27
5
328
0
0
1
0
40
Sabbagh Omar
22
2
90
1
0
0
0
10
Segal Daniel
27
12
1080
1
0
5
0
2
Shockey Dylan
24
14
1260
1
0
0
0
66
Simes Cole
24
14
1232
0
0
3
1
33
Vickers Cameron
35
9
792
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caprine Olivier
?
5
379
0
0
0
0
17
Chavez Gustavo
27
4
303
2
0
0
0
96
Mansaray Abdul
28
3
270
0
0
0
0
9
Scalzo Parker
25
13
663
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cook Rhett
25
0
0
0
0
0
0
1
King Nathan
24
9
810
0
0
0
0
34
Martinez Jordan
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aminloo Kian
23
12
1080
0
0
2
1
4
Cervantes Marcos
31
3
270
0
0
0
0
18
Claro Ari
28
3
223
0
0
3
1
23
Herrera Brayan
27
6
540
0
0
1
0
3
Kariuki Manuell
24
14
1170
2
0
1
0
5
O'Neill Brady
24
4
328
0
0
1
0
24
Stirling Russell Jeremy
25
3
213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chavez Arturo
24
7
619
0
0
2
0
29
Escalante Allen
24
1
90
0
0
0
0
16
Linas William
23
7
630
1
0
3
0
11
Martinez Palacios Pablo
26
3
102
0
0
1
0
98
Montes Sergio
27
5
328
0
0
1
0
40
Sabbagh Omar
22
2
90
1
0
0
0
10
Segal Daniel
27
12
1080
1
0
5
0
2
Shockey Dylan
24
14
1260
1
0
0
0
66
Simes Cole
24
14
1232
0
0
3
1
33
Vickers Cameron
35
9
792
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caprine Olivier
?
5
379
0
0
0
0
17
Chavez Gustavo
27
4
303
2
0
0
0
96
Mansaray Abdul
28
3
270
0
0
0
0
9
Scalzo Parker
25
13
663
5
0
2
0