Bóng đá, Brazil: Capivariano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Capivariano
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guilherme Nogueira
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Cerqueira Lucas
21
3
45
2
0
1
0
13
Gabriel Victor
20
1
31
0
0
0
0
6
Kuhn Gustavo
21
2
180
0
0
0
0
3
Martins Canabrava Lailton
23
3
270
0
0
1
0
4
Renan
20
3
163
0
0
0
0
20
Riquelme Inacio
20
2
13
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bomfim Rodrigo Vinicius da Silva
22
3
89
1
0
1
0
5
Joao Olimpio
23
3
265
0
0
1
0
19
Marcelo
18
2
74
0
0
0
0
2
Miguel Baggio
25
2
136
0
0
0
0
17
Mizael Carlos
23
3
183
0
0
1
0
7
Paris Gabriel
20
1
46
0
0
0
0
14
Ricardo Cerqueira
21
3
168
0
0
0
1
8
Thiaguinho
26
4
270
1
0
0
0
16
Wesley David da Silva Soares
20
2
168
0
0
0
0
10
Yuri Sousa
21
3
138
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
da Silva
20
2
90
1
0
0
0
21
do Nascimento Pereira dos Santos Kaio Eduardo
19
2
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guilherme Nogueira
25
3
270
0
0
0
0
1
Ribeiro Douglas
22
0
0
0
0
0
0
1
Tiago
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Cerqueira Lucas
21
3
45
2
0
1
0
13
Gabriel Victor
20
1
31
0
0
0
0
6
Kuhn Gustavo
21
2
180
0
0
0
0
3
Martins Canabrava Lailton
23
3
270
0
0
1
0
16
Narciso Izabel Ryan Vinicius
19
0
0
0
0
0
0
4
Renan
20
3
163
0
0
0
0
20
Riquelme Inacio
20
2
13
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bomfim Rodrigo Vinicius da Silva
22
3
89
1
0
1
0
22
Fabio Lucas
18
0
0
0
0
0
0
5
Joao Olimpio
23
3
265
0
0
1
0
19
Marcelo
18
2
74
0
0
0
0
2
Miguel Baggio
25
2
136
0
0
0
0
17
Mizael Carlos
23
3
183
0
0
1
0
7
Paris Gabriel
20
1
46
0
0
0
0
14
Ricardo Cerqueira
21
3
168
0
0
0
1
8
Thiaguinho
26
4
270
1
0
0
0
16
Wesley David da Silva Soares
20
2
168
0
0
0
0
10
Yuri Sousa
21
3
138
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
da Silva
20
2
90
1
0
0
0
21
do Nascimento Pereira dos Santos Kaio Eduardo
19
2
21
0
0
0
0